Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs Fagiano Okayama FC hôm nay 26-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 26/8

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

2 : 3

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 26/08/2023
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kosuke Saito (Thay: Ren Kato)
46
Tiago Alves (Kiến tạo: Ryo Takahashi)
50
Lucao (Thay: Isa Sakamoto)
58
Yuta Arai (Thay: Tatsuya Hasegawa)
62
Keito Kawamura (Thay: Hikaru Nakahara)
62
Yuya Takagi (Thay: Ryo Takahashi)
62
Yosuke Kawai (Thay: Taishi Semba)
62
Tomohiro Taira
70
Jordy Buijs (Thay: Ryo Tabei)
71
Stefan Mauk (Thay: Tiago Alves)
71
Yuto Tsunashima (Thay: Tetsuyuki Inami)
71
Haruka Motoyama (Kiến tạo: Stefan Mauk)
73
Lucao
76
Kaito Chida (Thay: Hiroto Taniguchi)
78
Yuta Arai (Kiến tạo: Kosuke Saito)
79
Daiki Hotta
83
Keito Kawamura (Kiến tạo: Tomohiro Taira)
90+1'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Fagiano Okayama FC

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Hiroto Taniguchi (3), Tomohiro Taira (5), Yuta Narawa (24), Koki Morita (7), Tetsuyuki Inami (25), Tatsuya Hasegawa (14), Hikaru Nakahara (47), Itsuki Someno (39), Ren Kato (26)

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Rui Sueyoshi (17), Yuji Wakasa (6), Ryo Takahashi (42), Taishi Semba (44), Ryo Tabei (41), Tiago Alves (7), Isa Sakamoto (48)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
5
Tomohiro Taira
24
Yuta Narawa
7
Koki Morita
25
Tetsuyuki Inami
14
Tatsuya Hasegawa
47
Hikaru Nakahara
39
Itsuki Someno
26
Ren Kato
48
Isa Sakamoto
7
Tiago Alves
41
Ryo Tabei
44
Taishi Semba
42
Ryo Takahashi
6
Yuji Wakasa
17
Rui Sueyoshi
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
15
Haruka Motoyama
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
Thay người
46’
Ren Kato
Kosuke Saito
58’
Isa Sakamoto
Lucao
62’
Hikaru Nakahara
Keito Kawamura
62’
Taishi Semba
Yosuke Kawai
62’
Tatsuya Hasegawa
Yuta Arai
62’
Ryo Takahashi
Yuya Takagi
71’
Tetsuyuki Inami
Yuto Tsunashima
71’
Ryo Tabei
Jordy Buijs
78’
Hiroto Taniguchi
Kaito Chida
71’
Tiago Alves
Stefan Mauk
Cầu thủ dự bị
Masahiro Iida
Junki Kanayama
Kaito Chida
Yosuke Kawai
Kohei Yamakoshi
Yuya Takagi
Kosuke Saito
Jordy Buijs
Keito Kawamura
Takaya Kimura
Yuta Arai
Stefan Mauk
Yuto Tsunashima
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/06 - 2021
J League 2
09/10 - 2021
01/05 - 2022
23/10 - 2022
11/06 - 2023
26/08 - 2023
J League 1
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow