Thứ Hai, 14/07/2025
Fuki Yamada
39
Fuki Yamada
42
(Pen) Hiroto Yamami
49
Masaya Shibayama (Thay: Hiroaki Okuno)
59
Ryo Watanabe (Thay: Satoki Uejo)
59
Itsuki Someno (Thay: Kosuke Saito)
59
Tomoya Miki (Thay: Hiroto Yamami)
59
Itsuki Someno
61
Yuichi Hirano (Thay: Reiya Sakata)
72
Hirotaka Tameda (Thay: Capixaba)
72
Yuan Matsuhashi (Thay: Goki Yamada)
74
Kazuya Miyahara (Thay: Yuto Tsunashima)
74
Leo (Kiến tạo: Shunta Tanaka)
76
Hiroto Taniguchi
80
Yudai Kimura (Thay: Tetsuyuki Inami)
88
Justin Hubner (Thay: Lucas Fernandes)
90

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
34 Kiểm soát bóng 66
17 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Naoki Hayashi (4), Kaito Chida (15), Hiroto Taniguchi (3), Tetsuyuki Inami (17), Hijiri Onaga (22), Yuto Tsunashima (23), Kosuke Saito (8), Fuki Yamada (18), Hiroto Yamami (11), Goki Yamada (27)

Cerezo Osaka (4-4-2): Kim Jin-hyeon (21), Reiya Sakata (17), Ryuya Nishio (33), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (14), Lucas Fernandes (77), Shunta Tanaka (10), Hiroaki Okuno (25), Capixaba (27), Satoki Uejo (7), Leonardo De Sousa Pereira (9)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
4
Naoki Hayashi
15
Kaito Chida
3
Hiroto Taniguchi
17
Tetsuyuki Inami
22
Hijiri Onaga
23
Yuto Tsunashima
8
Kosuke Saito
18
Fuki Yamada
11
Hiroto Yamami
27
Goki Yamada
9
Leonardo De Sousa Pereira
7
Satoki Uejo
27
Capixaba
25
Hiroaki Okuno
10
Shunta Tanaka
77
Lucas Fernandes
14
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
33
Ryuya Nishio
17
Reiya Sakata
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
59’
Hiroto Yamami
Tomoya Miki
59’
Hiroaki Okuno
Masaya Shibayama
59’
Kosuke Saito
Itsuki Someno
59’
Satoki Uejo
Ryo Watanabe
74’
Yuto Tsunashima
Kazuya Miyahara
72’
Reiya Sakata
Yuichi Hirano
74’
Goki Yamada
Yuan Matsuhashi
72’
Capixaba
Hirotaka Tameda
88’
Tetsuyuki Inami
Yudai Kimura
90’
Lucas Fernandes
Justin Hubner
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Yang Han-been
Kazuya Miyahara
Tatsuya Yamashita
Tomoya Miki
Justin Hubner
Tiago Alves
Yuichi Hirano
Yuan Matsuhashi
Hirotaka Tameda
Itsuki Someno
Masaya Shibayama
Yudai Kimura
Ryo Watanabe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
09/03 - 2024
06/07 - 2024
25/04 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow