Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs Blaublitz Akita hôm nay 14-09-2022

Giải J League 2 - Th 4, 14/9

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 2

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 14/09/2022
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryuji Saito
45+1'
Ren Kato (Thay: Kohei Yamakoshi)
46
Ryoga Sato (Thay: Toyofumi Sakano)
46
Seiya Baba (Thay: Ryuji Sugimoto)
51
Ryota Nakamura (Thay: Daiki Kogure)
58
Hayate Take (Thay: Keita Saito)
58
Junki Koike (Thay: Koki Morita)
61
Naoki Eguchi (Thay: Naoki Inoue)
69
Ryota Kajikawa (Thay: Koken Kato)
79
(og) Tomohiro Taira
82
Koya Handa (Thay: Ibuki Yoshida)
83
Yosuke Mikami (Thay: Taira Shige)
83

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Blaublitz Akita

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Kohei Yamakoshi (16), Boniface Nduka (3), Tomohiro Taira (5), Hiroto Taniguchi (23), Keito Kawamura (29), Koken Kato (17), Koki Morita (7), Ryuji Sugimoto (9), Itsuki Someno (30), Toyofumi Sakano (13)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Tatsushi Koyanagi (3), Daiki Kogure (24), Naoki Inoue (16), Shuto Inaba (23), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Ibuki Yoshida (18)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
1
Matheus Vidotto
16
Kohei Yamakoshi
3
Boniface Nduka
5
Tomohiro Taira
23
Hiroto Taniguchi
29
Keito Kawamura
17
Koken Kato
7
Koki Morita
9
Ryuji Sugimoto
30
Itsuki Someno
13
Toyofumi Sakano
18
Ibuki Yoshida
29
Keita Saito
8
Taira Shige
23
Shuto Inaba
16
Naoki Inoue
24
Daiki Kogure
3
Tatsushi Koyanagi
4
Jurato Ikeda
5
Kaito Chida
13
Ryuji Saito
21
Yudai Tanaka
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
46’
Toyofumi Sakano
Ryoga Sato
58’
Daiki Kogure
Ryota Nakamura
46’
Kohei Yamakoshi
Ren Kato
58’
Keita Saito
Hayate Take
51’
Ryuji Sugimoto
Seiya Baba
69’
Naoki Inoue
Naoki Eguchi
61’
Koki Morita
Junki Koike
83’
Taira Shige
Yosuke Mikami
79’
Koken Kato
Ryota Kajikawa
83’
Ibuki Yoshida
Koya Handa
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Yoshiaki Arai
Seiya Baba
Kenichi Kaga
Ryoga Sato
Naoki Eguchi
Junki Koike
Ryota Nakamura
Ryota Kajikawa
Hayate Take
Ren Kato
Yosuke Mikami
Maaya Sako
Koya Handa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021
21/05 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
14/09 - 2022
12/04 - 2023
13/08 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow