Thứ Bảy, 09/08/2025
Kazuya Onohara (Thay: Shintaro Shimada)
32
Kaito Mori (Kiến tạo: Shunto Kodama)
40
Kaito Mori
65
Hayato Otani (Thay: Kyohei Sugiura)
66
Yohei Toyoda (Thay: Masamichi Hayashi)
66
Akito Tanahashi (Thay: Kaito Mori)
67
Kazuya Onohara
69
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Shunto Kodama)
80
Shogo Rikiyasu (Thay: Masaya Kojima)
81
Shunya Mori (Thay: Junya Kato)
81
Yushi Hasegawa (Thay: Rio Hyeon)
89
Daiki Watari (Thay: Yoichiro Kakitani)
89

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Zweigen Kanazawa

Tokushima Vortis (3-1-4-2): Jose Suarez (1), Kodai Mori (26), Ryoga Ishio (3), Takashi Abe (4), Eiji Shirai (7), Taiyo Nishino (39), Rio Hyeon (23), Shunto Kodama (20), Kazuki Nishiya (24), Kaito Mori (9), Yoichiro Kakitani (8)

Zweigen Kanazawa (4-1-2-1-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Shintaro Shimada (10), Yuki Kajiura (17), Junya Kato (7), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-1-4-2
1
Jose Suarez
26
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
4
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
39
Taiyo Nishino
23
Rio Hyeon
20
Shunto Kodama
24
Kazuki Nishiya
9 2
Kaito Mori
8
Yoichiro Kakitani
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
10
Shintaro Shimada
8
Keita Fujimura
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-1-2-1-2
Thay người
67’
Kaito Mori
Akito Tanahashi
32’
Shintaro Shimada
Kazuya Onohara
80’
Shunto Kodama
Kiyoshiro Tsuboi
66’
Masamichi Hayashi
Yohei Toyoda
89’
Rio Hyeon
Yushi Hasegawa
66’
Kyohei Sugiura
Hayato Otani
89’
Yoichiro Kakitani
Daiki Watari
81’
Masaya Kojima
Shogo Rikiyasu
81’
Junya Kato
Shunya Mori
Cầu thủ dự bị
Kiyoshiro Tsuboi
Yohei Toyoda
Keita Nakano
Shogo Rikiyasu
Yushi Hasegawa
Kazuya Onohara
Ryo Toyama
Taiga Son
Hayate Tanaka
Shunya Mori
Daiki Watari
Motoaki Miura
Akito Tanahashi
Hayato Otani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/02 - 2022
02/07 - 2022
17/05 - 2023
26/08 - 2023

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow