Thứ Hai, 07/07/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs Tochigi SC hôm nay 11-06-2023

Giải J League 2 - CN, 11/6

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

1 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 1-0
CN, 14:00 11/06/2023
Vòng 20 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaito Mori (Kiến tạo: Rio Hyeon)
26
Yuki Nishiya (Thay: Kosuke Kanbe)
61
Kisho Yano (Thay: Sora Kobori)
61
Shunto Kodama (Thay: Rio Hyeon)
69
Ko Miyazaki (Thay: Yuto Yamada)
73
Tomoyasu Yoshida (Thay: Toshiki Mori)
73
Yushi Hasegawa (Thay: Taro Sugimoto)
77
Akito Tanahashi (Thay: Kaito Mori)
77
Yojiro Takahagi (Thay: Sho Omori)
81
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Taiyo Nishino)
89

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Tochigi SC
Tochigi SC
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Tochigi SC

Tokushima Vortis (3-1-4-2): Jose Suarez (1), Kodai Mori (26), Ryoga Ishio (3), Takashi Abe (4), Eiji Shirai (7), Taiyo Nishino (39), Rio Hyeon (23), Taro Sugimoto (10), Kazuki Nishiya (24), Yoichiro Kakitani (8), Kaito Mori (9)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Toshiki Mori (10), Kenta Fukumori (30), Sho Sato (4), Kosuke Kanbe (24), Sora Kobori (38), Yuto Yamada (36), Ryo Nemoto (37)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-1-4-2
1
Jose Suarez
26
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
4
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
39
Taiyo Nishino
23
Rio Hyeon
10
Taro Sugimoto
24
Kazuki Nishiya
8
Yoichiro Kakitani
9
Kaito Mori
37
Ryo Nemoto
36
Yuto Yamada
38
Sora Kobori
24
Kosuke Kanbe
4
Sho Sato
30
Kenta Fukumori
10
Toshiki Mori
6
Sho Omori
16
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
69’
Rio Hyeon
Shunto Kodama
61’
Kosuke Kanbe
Yuki Nishiya
77’
Kaito Mori
Akito Tanahashi
61’
Sora Kobori
Kisho Yano
77’
Taro Sugimoto
Yushi Hasegawa
73’
Toshiki Mori
Tomoyasu Yoshida
89’
Taiyo Nishino
Kiyoshiro Tsuboi
73’
Yuto Yamada
Ko Miyazaki
81’
Sho Omori
Yojiro Takahagi
Cầu thủ dự bị
Akito Tanahashi
Shuhei Kawata
Hayate Tanaka
Shuya Takashima
Yushi Hasegawa
Tomoyasu Yoshida
Soya Takada
Yuki Nishiya
Keita Nakano
Yojiro Takahagi
Shunto Kodama
Kisho Yano
Kiyoshiro Tsuboi
Ko Miyazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
30/07 - 2022
11/06 - 2023
13/08 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow