Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi hôm nay 27-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 27/8

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

2 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 27/08/2022
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hirofumi Watanabe
26
Elsinho
28
Elsinho
45
Hikaru Naruoka (Thay: Kensuke Sato)
55
Kazuma Takai (Thay: Kazuhito Kishida)
55
Tatsunori Sakurai (Thay: Taro Sugimoto)
64
Taiki Tamukai (Thay: Elsinho)
64
Kazunari Ichimi (Thay: Kiyoshiro Tsuboi)
64
Kazuma Takai
65
Wataru Tanaka
67
Jin Ikoma (Thay: Kosuke Kikuchi)
71
Joji Ikegami (Thay: Takaya Numata)
71
Koki Sugimori (Thay: Akira Hamashita)
74
Reoto Kodama (Thay: Masakazu Yoshioka)
90
Kohei Uchida (Kiến tạo: Caca)
90+5'

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Elsinho (36), Kohei Uchida (6), Caca (14), Takashi Abe (25), Eiji Shirai (7), Taro Sugimoto (44), Shunto Kodama (20), Kazuki Nishiya (24), Kiyoshiro Tsuboi (30), Akira Hamashita (37)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Hirofumi Watanabe (6), Kosuke Kikuchi (2), Masakazu Yoshioka (16), Kaito Kuwahara (41), Kensuke Sato (8), Kentaro Sato (5), Takaya Numata (19), Wataru Tanaka (20), Kazuhito Kishida (9)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
1
Jose Suarez
36
Elsinho
6
Kohei Uchida
14
Caca
25
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
44
Taro Sugimoto
20
Shunto Kodama
24
Kazuki Nishiya
30
Kiyoshiro Tsuboi
37
Akira Hamashita
9
Kazuhito Kishida
20
Wataru Tanaka
19
Takaya Numata
5
Kentaro Sato
8
Kensuke Sato
41
Kaito Kuwahara
16
Masakazu Yoshioka
2
Kosuke Kikuchi
6
Hirofumi Watanabe
27
Hidenori Takahashi
31
Riku Terakado
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người
64’
Taro Sugimoto
Tatsunori Sakurai
55’
Kensuke Sato
Hikaru Naruoka
64’
Elsinho
Taiki Tamukai
55’
Kazuhito Kishida
Kazuma Takai
64’
Kiyoshiro Tsuboi
Kazunari Ichimi
71’
Kosuke Kikuchi
Jin Ikoma
74’
Akira Hamashita
Koki Sugimori
71’
Takaya Numata
Joji Ikegami
90’
Masakazu Yoshioka
Reoto Kodama
Cầu thủ dự bị
Koki Sugimori
Kentaro Seki
Ryoga Ishio
Jin Ikoma
Yushi Hasegawa
Hikaru Naruoka
Tatsunori Sakurai
Koji Yamase
Taiki Tamukai
Joji Ikegami
Kazunari Ichimi
Reoto Kodama
Toru Hasegawa
Kazuma Takai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
27/08 - 2022
13/05 - 2023
20/08 - 2023
20/03 - 2024
07/09 - 2024
11/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
12/07 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
05/10 - 2025
28/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
05/10 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow