Thứ Hai, 07/07/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs Oita Trinita hôm nay 14-08-2022

Giải J League 2 - CN, 14/8

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

2 : 2

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 0-2
CN, 17:00 14/08/2022
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Samuel (Kiến tạo: Kazuki Fujimoto)
3
Yamato Machida
19
Tsukasa Umesaki (Kiến tạo: Yamato Machida)
44
Mushaga Bakenga (Thay: Akira Hamashita)
46
Elsinho (Thay: Hidenori Ishii)
46
Shota Fujio
54
Yuki Kobayashi (Thay: Eduardo Neto)
57
Kenta Inoue (Thay: Asahi Masuyama)
57
Hiroto Goya (Thay: Samuel)
64
Naoki Nomura (Thay: Tsukasa Umesaki)
64
Naoki Nomura
66
Yuki Kobayashi
75
Seigo Kobayashi (Thay: Yamato Machida)
78
Kazuki Nishiya (Thay: Koki Sugimori)
80
Tatsunori Sakurai (Thay: Rio Hyeon)
80
Eiji Shirai (Kiến tạo: Kazuki Nishiya)
90+1'

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Oita Trinita
Oita Trinita
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Oita Trinita

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Naoto Arai (13), Kohei Uchida (6), Hidenori Ishii (5), Takashi Abe (25), Eiji Shirai (7), Rio Hyeon (23), Shunto Kodama (20), Akira Hamashita (37), Shota Fujio (15), Koki Sugimori (11)

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Takagi (1), Katsunori Ueebisu (19), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Asahi Masuyama (39), Kazuki Fujimoto (18), Kento Haneda (49), Eduardo Neto (21), Tsukasa Umesaki (27), Yamato Machida (8), Samuel (22)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
1
Jose Suarez
13
Naoto Arai
6
Kohei Uchida
5
Hidenori Ishii
25
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
23
Rio Hyeon
20
Shunto Kodama
37
Akira Hamashita
15
Shota Fujio
11
Koki Sugimori
22
Samuel
8
Yamato Machida
27
Tsukasa Umesaki
21
Eduardo Neto
49
Kento Haneda
18
Kazuki Fujimoto
39
Asahi Masuyama
3
Yuto Misao
31
Matheus Pereira
19
Katsunori Ueebisu
1
Shun Takagi
Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người
46’
Hidenori Ishii
Elsinho
57’
Eduardo Neto
Yuki Kobayashi
46’
Akira Hamashita
Mushaga Bakenga
57’
Asahi Masuyama
Kenta Inoue
80’
Rio Hyeon
Tatsunori Sakurai
64’
Tsukasa Umesaki
Naoki Nomura
80’
Koki Sugimori
Kazuki Nishiya
64’
Samuel
Hiroto Goya
78’
Yamato Machida
Seigo Kobayashi
Cầu thủ dự bị
Toru Hasegawa
Shun Yoshida
Elsinho
Yuki Kagawa
Tatsunori Sakurai
Yuki Kobayashi
Yushi Hasegawa
Kenta Inoue
Kazuki Nishiya
Seigo Kobayashi
Mushaga Bakenga
Naoki Nomura
Kodai Mori
Hiroto Goya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/10 - 2021
J League 2
10/04 - 2022
14/08 - 2022
19/02 - 2023
16/09 - 2023
01/06 - 2024
14/09 - 2024
13/04 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow