![]() Naoto Arai 37 | |
![]() Min-Kyu Jang 39 | |
![]() Yusuke Kobayashi (Thay: Taishi Taguchi) 46 | |
![]() Koki Sugimori (Thay: Kiyoshiro Tsuboi) 60 | |
![]() Eiji Shirai (Kiến tạo: Shunto Kodama) 66 | |
![]() Toshiyuki Takagi (Thay: Tiago Leonco) 69 | |
![]() Mushaga Bakenga (Thay: Shota Fujio) 72 | |
![]() Ryoga Ishio (Thay: Shunto Kodama) 85 | |
![]() Yushi Hasegawa (Thay: Tatsunori Sakurai) 85 | |
![]() Taichi Sakuma (Thay: Tomoya Miki) 88 | |
![]() Koya Kazama (Thay: Yosuke Akiyama) 88 | |
![]() Shogo Sasaki (Thay: Daisuke Suzuki) 90 |
Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs JEF United Chiba
số liệu thống kê

Tokushima Vortis

JEF United Chiba
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs JEF United Chiba
Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Naoto Arai (13), Kohei Uchida (6), Caca (14), Takashi Abe (25), Tatsunori Sakurai (27), Eiji Shirai (7), Shunto Kodama (20), Kiyoshiro Tsuboi (30), Shota Fujio (15), Kazuki Nishiya (24)
JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Rui Sueyoshi (25), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Yosuke Akiyama (21), Saldanha (19), Tomoya Miki (10), Tiago Leonco (27)

Tokushima Vortis
4-1-2-3
1
Jose Suarez
13
Naoto Arai
6
Kohei Uchida
14
Caca
25
Takashi Abe
27
Tatsunori Sakurai
7
Eiji Shirai
20
Shunto Kodama
30
Kiyoshiro Tsuboi
15
Shota Fujio
24
Kazuki Nishiya
27
Tiago Leonco
10
Tomoya Miki
19
Saldanha
21
Yosuke Akiyama
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
25
Rui Sueyoshi
13
Daisuke Suzuki
15
Min-Kyu Jang
6
Ikki Arai
1
Shota Arai

JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Kiyoshiro Tsuboi Koki Sugimori | 46’ | Taishi Taguchi Yusuke Kobayashi |
72’ | Shota Fujio Mushaga Bakenga | 69’ | Tiago Leonco Toshiyuki Takagi |
85’ | Shunto Kodama Ryoga Ishio | 88’ | Yosuke Akiyama Koya Kazama |
85’ | Tatsunori Sakurai Yushi Hasegawa | 88’ | Tomoya Miki Taichi Sakuma |
90’ | Daisuke Suzuki Shogo Sasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Koki Mitsuzawa | Sota Matsubara | ||
Ryoga Ishio | Shogo Sasaki | ||
Chie Edoojon Kawakami | Koki Yonekura | ||
Yushi Hasegawa | Yusuke Kobayashi | ||
Akira Hamashita | Koya Kazama | ||
Koki Sugimori | Toshiyuki Takagi | ||
Mushaga Bakenga | Taichi Sakuma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tokushima Vortis
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 16 | 36 | H H B T H |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | B H T T T |
3 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 5 | 30 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | H T T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T B T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 2 | 27 | B H T T T |
7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 7 | 25 | H H T B B | |
8 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 0 | 25 | B H T H T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 6 | 4 | 2 | 24 | H H T H T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | T T B H B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -3 | 20 | B B T H T |
12 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -8 | 20 | H T B H T |
13 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | 1 | 17 | H B T H B |
14 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | H B B H B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 7 | 7 | -9 | 16 | T H H H B |
16 | 16 | 3 | 6 | 7 | -3 | 15 | H H B H B | |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B B B B |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T B B B T |
19 | ![]() | 16 | 4 | 1 | 11 | -14 | 13 | B H B B B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 7 | 8 | -12 | 10 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại