Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs JEF United Chiba hôm nay 04-05-2022

Giải J League 2 - Th 4, 04/5

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

1 : 0

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T4, 12:00 04/05/2022
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Naoto Arai
37
Min-Kyu Jang
39
Yusuke Kobayashi (Thay: Taishi Taguchi)
46
Koki Sugimori (Thay: Kiyoshiro Tsuboi)
60
Eiji Shirai (Kiến tạo: Shunto Kodama)
66
Toshiyuki Takagi (Thay: Tiago Leonco)
69
Mushaga Bakenga (Thay: Shota Fujio)
72
Ryoga Ishio (Thay: Shunto Kodama)
85
Yushi Hasegawa (Thay: Tatsunori Sakurai)
85
Taichi Sakuma (Thay: Tomoya Miki)
88
Koya Kazama (Thay: Yosuke Akiyama)
88
Shogo Sasaki (Thay: Daisuke Suzuki)
90

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
JEF United Chiba
JEF United Chiba
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs JEF United Chiba

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Naoto Arai (13), Kohei Uchida (6), Caca (14), Takashi Abe (25), Tatsunori Sakurai (27), Eiji Shirai (7), Shunto Kodama (20), Kiyoshiro Tsuboi (30), Shota Fujio (15), Kazuki Nishiya (24)

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Rui Sueyoshi (25), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Yosuke Akiyama (21), Saldanha (19), Tomoya Miki (10), Tiago Leonco (27)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
1
Jose Suarez
13
Naoto Arai
6
Kohei Uchida
14
Caca
25
Takashi Abe
27
Tatsunori Sakurai
7
Eiji Shirai
20
Shunto Kodama
30
Kiyoshiro Tsuboi
15
Shota Fujio
24
Kazuki Nishiya
27
Tiago Leonco
10
Tomoya Miki
19
Saldanha
21
Yosuke Akiyama
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
25
Rui Sueyoshi
13
Daisuke Suzuki
15
Min-Kyu Jang
6
Ikki Arai
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người
60’
Kiyoshiro Tsuboi
Koki Sugimori
46’
Taishi Taguchi
Yusuke Kobayashi
72’
Shota Fujio
Mushaga Bakenga
69’
Tiago Leonco
Toshiyuki Takagi
85’
Shunto Kodama
Ryoga Ishio
88’
Yosuke Akiyama
Koya Kazama
85’
Tatsunori Sakurai
Yushi Hasegawa
88’
Tomoya Miki
Taichi Sakuma
90’
Daisuke Suzuki
Shogo Sasaki
Cầu thủ dự bị
Koki Mitsuzawa
Sota Matsubara
Ryoga Ishio
Shogo Sasaki
Chie Edoojon Kawakami
Koki Yonekura
Yushi Hasegawa
Yusuke Kobayashi
Akira Hamashita
Koya Kazama
Koki Sugimori
Toshiyuki Takagi
Mushaga Bakenga
Taichi Sakuma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/05 - 2022
20/08 - 2022
08/04 - 2023
06/08 - 2023
07/04 - 2024
16/06 - 2024
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow