Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs Iwaki FC hôm nay 22-09-2024

Giải J League 2 - CN, 22/9

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0 : 1

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-0
CN, 16:00 22/09/2024
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yusuke Ishida
10
Reo Sugiyama (Thay: Naoki Kase)
46
Kotaro Arima (Kiến tạo: Yuto Yamashita)
51
Ken Iwao (Thay: Ryota Nagaki)
62
Daiki Watari (Thay: Yuhi Murakami)
62
Elsinho (Thay: Taiki Tamukai)
62
Ryo Tanada (Thay: Jun Nishikawa)
68
Kazuki Dohana
72
Masaki Watai (Thay: Naoki Kanuma)
75
Naoki Kumata (Thay: Kotaro Arima)
77
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Thales Procopio)
81
Daiki Watari
87
Shuhei Hayami (Thay: Reo Sugiyama)
90
Kanta Sakagishi (Thay: Sosuke Shibata)
90

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Iwaki FC
Iwaki FC
55 Kiểm soát bóng 45
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Iwaki FC

Tokushima Vortis (3-4-2-1): Hayate Tanaka (21), Kaique Mafaldo (4), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Taiki Tamukai (2), Thales Procopio Castro de Paula (77), Naoki Kanuma (28), Ryota Nagaki (54), Noah Kenshin Browne (9), Taro Sugimoto (10), Yuhi Murakami (41)

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Kazuki Dohana (27), Rio Omori (34), Yusuke Ishida (2), Naoki Kase (15), Yuto Yamashita (24), Sosuke Shibata (8), Daiki Yamaguchi (14), Jun Nishikawa (7), Kaina Tanimura (17), Kotaro Arima (10)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-4-2-1
21
Hayate Tanaka
4
Kaique Mafaldo
5
Kodai Mori
26
Hayato Aoki
2
Taiki Tamukai
77
Thales Procopio Castro de Paula
28
Naoki Kanuma
54
Ryota Nagaki
9
Noah Kenshin Browne
10
Taro Sugimoto
41
Yuhi Murakami
10
Kotaro Arima
17
Kaina Tanimura
7
Jun Nishikawa
14
Daiki Yamaguchi
8
Sosuke Shibata
24
Yuto Yamashita
15
Naoki Kase
2
Yusuke Ishida
34
Rio Omori
27
Kazuki Dohana
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
Thay người
62’
Taiki Tamukai
Elsinho
46’
Shuhei Hayami
Reo Sugiyama
62’
Ryota Nagaki
Ken Iwao
68’
Jun Nishikawa
Ryo Tanada
62’
Yuhi Murakami
Daiki Watari
77’
Kotaro Arima
Naoki Kumata
75’
Naoki Kanuma
Masaki Watai
90’
Reo Sugiyama
Shuhei Hayami
81’
Thales Procopio
Kiyoshiro Tsuboi
90’
Sosuke Shibata
Kanta Sakagishi
Cầu thủ dự bị
Toru Hasegawa
Kengo Tanaka
Ryoga Ishio
Shuhei Hayami
Elsinho
Kanta Sakagishi
Ken Iwao
Yoshihiro Shimoda
Masaki Watai
Ryo Tanada
Kiyoshiro Tsuboi
Reo Sugiyama
Daiki Watari
Naoki Kumata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/03 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
10/09 - 2023
26/05 - 2024
22/09 - 2024
02/03 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow