Thứ Tư, 03/12/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs FC Ryukyu hôm nay 23-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 23/7

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0 : 0

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 23/07/2022
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taro Sugimoto (Thay: Rio Hyeon)
58
Kazuki Nishiya (Thay: Akira Hamashita)
58
Takayuki Fukumura (Thay: Takuya Hitomi)
65
Sadam Sulley (Thay: Takashi Kanai)
65
Kazunari Ichimi (Thay: Shunto Kodama)
75
Shota Fujio (Thay: Mushaga Bakenga)
75
Shinya Uehara (Thay: Takuma Abe)
76

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
FC Ryukyu
FC Ryukyu
70 Kiểm soát bóng 30
13 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs FC Ryukyu

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Naoto Arai (13), Kohei Uchida (6), Caca (14), Takashi Abe (25), Eiji Shirai (7), Rio Hyeon (23), Shunto Kodama (20), Akira Hamashita (37), Mushaga Bakenga (9), Koki Sugimori (11)

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Ryohei Okazaki (4), So Nakagawa (27), Yuki Omoto (15), Takuya Hitomi (29), Kazuto Takezawa (25), Ren Ikeda (8), Katsuya Nakano (11), Takuma Abe (16), Takashi Kanai (6)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
1
Jose Suarez
13
Naoto Arai
6
Kohei Uchida
14
Caca
25
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
23
Rio Hyeon
20
Shunto Kodama
37
Akira Hamashita
9
Mushaga Bakenga
11
Koki Sugimori
6
Takashi Kanai
16
Takuma Abe
11
Katsuya Nakano
8
Ren Ikeda
25
Kazuto Takezawa
29
Takuya Hitomi
15
Yuki Omoto
27
So Nakagawa
4
Ryohei Okazaki
22
Makito Uehara
1
Danny Carvajal
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
58’
Rio Hyeon
Taro Sugimoto
65’
Takuya Hitomi
Takayuki Fukumura
58’
Akira Hamashita
Kazuki Nishiya
65’
Takashi Kanai
Sadam Sulley
75’
Mushaga Bakenga
Shota Fujio
76’
Takuma Abe
Shinya Uehara
75’
Shunto Kodama
Kazunari Ichimi
Cầu thủ dự bị
Shota Fujio
Junto Taguchi
Toru Hasegawa
Yong-Jik Ri
Hidenori Ishii
Rio Omori
Ryoga Ishio
Takayuki Fukumura
Taro Sugimoto
Pham Van Luan
Kazuki Nishiya
Shinya Uehara
Kazunari Ichimi
Sadam Sulley

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
23/07 - 2022

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow