Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama FC hôm nay 17-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 17/8

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

1 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-1
T7, 17:00 17/08/2024
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daiki Watari (Kiến tạo: Noah Kenshin Browne)
6
Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Yoshitake Suzuki)
16
Riku Saga
56
Takaya Kimura (Thay: Yuta Kamiya)
59
Ryo Takahashi (Thay: Rui Sueyoshi)
59
Tiago Alves (Thay: Noah Kenshin Browne)
73
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Daiki Watari)
73
Koki Sugimori (Thay: Yoichiro Kakitani)
79
Ryota Nagaki (Thay: Ken Iwao)
79
Yasutaka Yanagi (Thay: Riku Saga)
82
Yudai Tanaka (Thay: Ibuki Fujita)
82
Soya Takada (Thay: Elsinho)
83
Kodai Mori
85
Keita Saito (Thay: Hiroto Iwabuchi)
87
Shunto Kodama
90
Soya Takada
90+5'

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama FC

Tokushima Vortis (3-4-2-1): Hayate Tanaka (21), Ryoga Ishio (3), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Elsinho (18), Tatsuya Yamaguchi (44), Ken Iwao (19), Shunto Kodama (20), Noah Kenshin Browne (9), Yoichiro Kakitani (8), Daiki Watari (16)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Haruka Motoyama (15), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Riku Saga (23), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Hiroto Iwabuchi (19), Yuta Kamiya (33), Kazunari Ichimi (22)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-4-2-1
21
Hayate Tanaka
3
Ryoga Ishio
5
Kodai Mori
26
Hayato Aoki
18
Elsinho
44
Tatsuya Yamaguchi
19
Ken Iwao
20
Shunto Kodama
9
Noah Kenshin Browne
8
Yoichiro Kakitani
16
Daiki Watari
22
Kazunari Ichimi
33
Yuta Kamiya
19
Hiroto Iwabuchi
7
Ryo Takeuchi
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
23
Riku Saga
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
15
Haruka Motoyama
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
73’
Noah Kenshin Browne
Tiago Alves
59’
Rui Sueyoshi
Ryo Takahashi
73’
Daiki Watari
Kiyoshiro Tsuboi
59’
Yuta Kamiya
Takaya Kimura
79’
Ken Iwao
Ryota Nagaki
82’
Riku Saga
Yasutaka Yanagi
79’
Yoichiro Kakitani
Koki Sugimori
82’
Ibuki Fujita
Yudai Tanaka
83’
Elsinho
Soya Takada
87’
Hiroto Iwabuchi
Keita Saito
Cầu thủ dự bị
Daiki Mitsui
Kohei Kawakami
Kaique Mafaldo
Yasutaka Yanagi
Ryota Nagaki
Ryo Takahashi
Koki Sugimori
Yuji Wakasa
Soya Takada
Takaya Kimura
Tiago Alves
Yudai Tanaka
Kiyoshiro Tsuboi
Keita Saito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow