Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama FC hôm nay 09-07-2023

Giải J League 2 - CN, 09/7

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

1 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
CN, 17:00 09/07/2023
Vòng 25 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yoichiro Kakitani
30
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Shunto Kodama)
46
Yudai Tanaka
56
Ryo Takahashi (Thay: Yudai Tanaka)
56
Stefan Mauk (Thay: Isa Sakamoto)
72
Takaya Kimura (Thay: Solomon Sakuragawa)
72
Ryo Tabei
75
Yushi Hasegawa (Thay: Taro Sugimoto)
76
Akito Tanahashi (Thay: Kaito Mori)
76
Yoichiro Kakitani
78
Haruka Motoyama (Thay: Ryo Tabei)
81
Tomoya Fukumoto (Thay: Kodai Sano)
81
Haruka Motoyama
82
Takaya Kimura (Kiến tạo: Ryosuke Kawano)
90
Soya Takada (Thay: Yoichiro Kakitani)
90

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama FC

Tokushima Vortis (3-1-4-2): Jose Suarez (1), Kodai Mori (26), Ryoga Ishio (3), Takashi Abe (4), Eiji Shirai (7), Taiyo Nishino (39), Shunto Kodama (20), Taro Sugimoto (10), Kazuki Nishiya (24), Kaito Mori (9), Yoichiro Kakitani (8)

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Jordy Buijs (23), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yudai Tanaka (14), Ryo Tabei (41), Taishi Semba (44), Kodai Sano (22), Solomon Sakuragawa (18), Isa Sakamoto (48)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-1-4-2
1
Jose Suarez
26
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
4
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
39
Taiyo Nishino
20
Shunto Kodama
10
Taro Sugimoto
24
Kazuki Nishiya
9
Kaito Mori
8
Yoichiro Kakitani
48
Isa Sakamoto
18
Solomon Sakuragawa
22
Kodai Sano
44
Taishi Semba
41
Ryo Tabei
14
Yudai Tanaka
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
16
Ryosuke Kawano
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
Thay người
46’
Shunto Kodama
Kiyoshiro Tsuboi
56’
Yudai Tanaka
Ryo Takahashi
76’
Taro Sugimoto
Yushi Hasegawa
72’
Solomon Sakuragawa
Takaya Kimura
76’
Kaito Mori
Akito Tanahashi
72’
Isa Sakamoto
Stefan Mauk
90’
Yoichiro Kakitani
Soya Takada
81’
Ryo Tabei
Haruka Motoyama
81’
Kodai Sano
Tomoya Fukumoto
Cầu thủ dự bị
Hayate Tanaka
Junki Kanayama
Taiki Tamukai
Haruka Motoyama
Yushi Hasegawa
Ryo Takahashi
Soya Takada
Yuji Wakasa
Elsinho
Takaya Kimura
Kiyoshiro Tsuboi
Stefan Mauk
Akito Tanahashi
Tomoya Fukumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow