Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama FC hôm nay 14-09-2022

Giải J League 2 - Th 4, 14/9

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

1 : 0

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T4, 17:00 14/09/2022
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuji Wakasa
37
Kohei Uchida
41
Taro Sugimoto
49
Shota Fujio (Kiến tạo: Kazuki Nishiya)
53
Yosuke Kawai (Thay: Shumpei Naruse)
56
Yudai Tanaka (Thay: Taishi Semba)
56
Eui-Gwon Han (Thay: Yuji Wakasa)
56
Ryosuke Kawano
63
Ryo Nagai (Thay: Mitchell Duke)
67
Mizuki Hamada
72
Takashi Abe (Thay: Taiki Tamukai)
76
Akihiro Sato (Thay: Shota Fujio)
76
Kiwara Miyazaki (Thay: Tiago Alves)
76
Naoto Arai (Thay: Elsinho)
86
Akira Hamashita (Thay: Koki Sugimori)
90
Kazunari Ichimi (Thay: Shunto Kodama)
90
Jose Suarez
90+5'

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Fagiano Okayama FC

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Elsinho (36), Kohei Uchida (6), Caca (14), Taiki Tamukai (2), Eiji Shirai (7), Taro Sugimoto (44), Shunto Kodama (20), Koki Sugimori (11), Shota Fujio (15), Kazuki Nishiya (24)

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (35), Mizuki Hamada (4), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Ryosuke Kawano (16), Haruka Motoyama (26), Shumpei Naruse (24), Taishi Semba (44), Yuji Wakasa (34), Tiago Alves (7), Mitchell Duke (15)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
1
Jose Suarez
36
Elsinho
6
Kohei Uchida
14
Caca
2
Taiki Tamukai
7
Eiji Shirai
44
Taro Sugimoto
20
Shunto Kodama
11
Koki Sugimori
15
Shota Fujio
24
Kazuki Nishiya
15
Mitchell Duke
7
Tiago Alves
34
Yuji Wakasa
44
Taishi Semba
24
Shumpei Naruse
26
Haruka Motoyama
16
Ryosuke Kawano
41
Shuhei Tokumoto
23
Jordy Buijs
4
Mizuki Hamada
35
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
Thay người
76’
Shota Fujio
Akihiro Sato
56’
Shumpei Naruse
Yosuke Kawai
76’
Taiki Tamukai
Takashi Abe
56’
Taishi Semba
Yudai Tanaka
86’
Elsinho
Naoto Arai
56’
Yuji Wakasa
Eui-Gwon Han
90’
Shunto Kodama
Kazunari Ichimi
67’
Mitchell Duke
Ryo Nagai
90’
Koki Sugimori
Akira Hamashita
76’
Tiago Alves
Kiwara Miyazaki
Cầu thủ dự bị
Kazunari Ichimi
Ryo Nagai
Akihiro Sato
Junki Kanayama
Akira Hamashita
Tomohiko Miyazaki
Rio Hyeon
Yosuke Kawai
Naoto Arai
Kiwara Miyazaki
Takashi Abe
Yudai Tanaka
Toru Hasegawa
Eui-Gwon Han

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow