Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Togo vs Sudan hôm nay 09-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 09/9

Kết thúc

Togo

Togo

1 : 0

Sudan

Sudan

Hiệp một: 1-0
T3, 23:00 09/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mohamed Ering
4
Sadik Fofana
6
Yaw Annor (Thay: Dermane Karim)
46
Emmanuel Hackman (Thay: Abdoul Bode)
60
Musa Hussein (Thay: Seif Terry)
63
Abuaagla Abdalla (Thay: Abdelrazig Omer)
63
Isaac Monglo (Thay: Thibault Klidje)
72
Kevin Denkey (Thay: Kodjo Laba)
72
John Mano (Thay: Mohamed Eisa)
74
Abo Eisa (Thay: Al Gozoli Nooh)
74
Emad Ali (Thay: Walieldin Khidir)
80
Yaw Annor
81
Steven Nador (Thay: Alaixys Romao)
86
Steven Mensah
90+3'

Thống kê trận đấu Togo vs Sudan

số liệu thống kê
Togo
Togo
Sudan
Sudan
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Togo vs Sudan

Togo (3-5-2): Steven Mensah (1), Sadik Fofana (20), Kevin Boma (5), Djené (21), Djené (21), Abdoul Bode (9), Alaixys Romao (15), Kodjo Aziangbe (6), Karim Dermane (17), Karim Dermane (17), Guillaume Yenoussi (12), Thibault Klidje (18), Kodjo Laba (19)

Sudan (4-3-3): Monged El Neel (21), Yasser Awad Jobak (7), Mohamed Ering (3), Mustafa Karshom (6), Bakhit Khamis (12), Abdelrazig Omer Yagoub (8), Walieldin Khidir (5), Salaheldin Adil (15), Salaheldin Adil (15), Al Jezoli Nouh (22), Al Jezoli Nouh (22), Mo Eisa (14), Seif Terry (9)

Togo
Togo
3-5-2
1
Steven Mensah
20
Sadik Fofana
5
Kevin Boma
21
Djené
21
Djené
9
Abdoul Bode
15
Alaixys Romao
6
Kodjo Aziangbe
17
Karim Dermane
17
Karim Dermane
12
Guillaume Yenoussi
18
Thibault Klidje
19
Kodjo Laba
9
Seif Terry
14
Mo Eisa
22
Al Jezoli Nouh
22
Al Jezoli Nouh
15
Salaheldin Adil
15
Salaheldin Adil
5
Walieldin Khidir
8
Abdelrazig Omer Yagoub
12
Bakhit Khamis
6
Mustafa Karshom
3
Mohamed Ering
7
Yasser Awad Jobak
21
Monged El Neel
Sudan
Sudan
4-3-3
Thay người
46’
Dermane Karim
Yaw Annor
63’
Abdelrazig Omer
Abuaagla Abdalla
60’
Abdoul Bode
Hackman
63’
Seif Terry
Musa Hussein
72’
Kodjo Laba
Kevin Denkey
74’
Mohamed Eisa
John Mano
72’
Thibault Klidje
Isaac Monglo
74’
Al Gozoli Nooh
Abo Eisa
86’
Alaixys Romao
Steven Nador
80’
Walieldin Khidir
Emad Ali
Cầu thủ dự bị
Achirafou Yaya
Mohamed Abooja
Youssouf Morou
Abuaagla Abdalla
Steven Nador
Musa Hussein
Augustin Drakpe
John Mano
Hackman
Mohamed Abdellah Adam
Yawo Agbagno
Abdalla Adam
Kevin Denkey
Mohamed Al-Rasheed Mahamoud Shambaly
Ismail Ouro-Agoro
Mazin Fadl
Isaac Monglo
Ahmed Yousif
Amoudane Ouro-Ayeva
Abo Eisa
Yaw Annor
Emad Ali
Marouf Tchakei
Abdelrahman Ali
Mohamed Al-Rasheed Mahamoud Shambaly

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023
H1: 1-1
09/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Togo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 1-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sudan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
24/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
20/08 - 2025
H1: 0-0
13/08 - 2025
H1: 2-0
05/08 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow