Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Togo vs Senegal hôm nay 12-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 12/11

Kết thúc

Togo

Togo

1 : 1
Hiệp một: 1-0
T6, 02:00 12/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alaixys Romao
39
(og) Pape Abou Cisse
45+1'
Klousseh Agbozo
56
Wassiou Ouro-Gneni
88
Habibou Mouhamadou Diallo
90+3'

Thống kê trận đấu Togo vs Senegal

số liệu thống kê
Togo
Togo
Senegal
Senegal
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Togo vs Senegal

Thay người
46’
Richard Nane
Marouf Tchakei
28’
Sadio Mane
Boulaye Dia
66’
Alaixys Romao
Franco Atchou
71’
Pape Abou Cisse
Nampalys Mendy
66’
Ihlas Bebou
David Henen
71’
Famara Diedhiou
Ahmadou Bamba Dieng
76’
Kevin Denkey
Thibault Klidje
76’
Krepin Diatta
Habibou Mouhamadou Diallo
86’
Euloge Fessou
Roger Aholou
Cầu thủ dự bị
Daniel Agbagla
Alfred Gomis
Serge Nyuiadzi
Pape Gueye
Roger Aholou
Nampalys Mendy
Marouf Tchakei
Moustapha Name
Ismail Ouro-Agoro
Habibou Mouhamadou Diallo
Franco Atchou
Boulaye Dia
David Henen
Abdoulaye Seck
Balgou Yendounite
Pape Sarr
Bilal Moussa
Alioune Badara
Thibault Klidje
Ibrahima Mbaye
Attissou Paroussie
Ahmadou Bamba Dieng
Mamadou Loum Ndiaye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
01/09 - 2021
H1: 0-0
12/11 - 2021
H1: 1-0
21/11 - 2023
H1: 0-0
26/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Togo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 1-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Senegal

Giao hữu
18/11 - 2025
H1: 0-6
15/11 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
H1: 0-0
20/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow