Trực tiếp kết quả Togo vs Congo hôm nay 09-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 09/10

Kết thúc

Togo

Togo

1 : 1

Congo

Congo

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 09/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Alaixys Romao
21
Roger Aholou
24
Gaius Makouta
42
Euloge Fessou
56
Ravy Tsouka Dozi
62
Fernand Mayembo
86
Richard Nane
87
Thibault Klidje
90
Christoffer Mafoumbi
90
Fernand Mayembo
90

Thống kê trận đấu Togo vs Congo

số liệu thống kê
Togo
Togo
Congo
Congo
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát Togo vs Congo

Thay người
0’
Daniel Agbagla
0’
Pavelh Ndzila
0’
Kevin Denkey
0’
Mavis Tchibota
0’
Ismail Ouro-Agoro
0’
Yann Mabella
0’
Serge Nyuiadzi
0’
Merveil Ndockyt
0’
Gnama Akate
0’
Hardy Binguila
0’
Kangnivi Ama Tchoutchoui
0’
Baron Kibamba
0’
Wassiou Ouro-Gneni
0’
Giscard Mavoungou
46’
Alaixys Romao
Elom Nya-Vedji
34’
Morgan Poaty
Randi Goteni
46’
David Henen
Marouf Tchakei
55’
Warren Tchimbembe
Durel Avounou
69’
Euloge Fessou
Richard Nane
55’
Yhoan Andzouana
Beni Makouana
79’
Kodjo Laba
Thibault Klidje
64’
Nolan Mbemba
Antoine Makoumbou
82’
Djene
Gustave Akueson
65’
Silvere Ganvoula
Guy Mbenza
Cầu thủ dự bị
Daniel Agbagla
Pavelh Ndzila
Thibault Klidje
Guy Mbenza
Kevin Denkey
Mavis Tchibota
Ismail Ouro-Agoro
Yann Mabella
Serge Nyuiadzi
Merveil Ndockyt
Richard Nane
Durel Avounou
Elom Nya-Vedji
Antoine Makoumbou
Marouf Tchakei
Hardy Binguila
Gnama Akate
Baron Kibamba
Kangnivi Ama Tchoutchoui
Beni Makouana
Gustave Akueson
Giscard Mavoungou
Wassiou Ouro-Gneni
Randi Goteni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2021
H1: 0-1
12/10 - 2021
H1: 0-1

Thành tích gần đây Togo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 1-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 1-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
20/08 - 2025
H1: 0-0
12/08 - 2025
H1: 0-1
05/08 - 2025
H1: 0-1
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow