![]() Dango Ouattara 12 | |
![]() Kodjo Laba 26 | |
![]() Ismail Ouro-Agoro (Thay: Thibault Klidje) 61 | |
![]() Thibault Klidje 61 | |
![]() Ouro-Bodi Harissou (Thay: David Henen) 62 | |
![]() Cedric Badolo 69 | |
![]() Gnama Akate (Thay: Ihlas Bebou) 75 | |
![]() Issa Kabore 77 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Dango Ouattara) 79 | |
![]() Abdou Ouattara (Thay: Roland Amouzou) 89 | |
![]() Trova Boni 90 | |
![]() Trova Boni (Thay: Gustavo Sangare) 90 |
Thống kê trận đấu Togo vs Burkina Faso
số liệu thống kê

Togo

Burkina Faso
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Togo vs Burkina Faso
Thay người | |||
61’ | Thibault Klidje Ismail Ouro-Agoro | 79’ | Dango Ouattara Abdoul Tapsoba |
62’ | David Henen Ouro-Bodi Harissou | 90’ | Gustavo Sangare Trova Boni |
75’ | Ihlas Bebou Gnama Akate | ||
89’ | Roland Amouzou Abdou Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Malcolm Barcola | Kilian Nikiema | ||
Steven Mensah | Hillel Konate | ||
Samuel Asamoah | Stephane Aziz Ki | ||
Ismail Ouro-Agoro | Nassim Innocenti | ||
Kevin Denkey | Trova Boni | ||
Yawo Agbagno | Abdoul Tapsoba | ||
Samsondin Ouro | Lassina Franck Traore | ||
Kennedy Boateng | Valentin Nouma | ||
Gnama Akate | Cyrille Bayala | ||
Ouro-Bodi Harissou | Dramane Kambou | ||
Hackman | Mamady Bangre | ||
Abdou Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Togo
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Burkina Faso
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại