Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa hôm nay 03-04-2022

Giải J League 2 - CN, 03/4

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 2

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 03/04/2022
Vòng 8 - J League 2
Tochigi Green Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yohei Toyoda
30
Sho Sato
45+2'
Keita Ueda (Thay: Sho Sato)
46
Kenya Onodera
54
(Pen) Masamichi Hayashi
56
Shogo Rikiyasu (Thay: Shintaro Shimada)
66
Kisho Yano (Thay: Yuji Senuma)
70
Juninho (Thay: Omer Tokac)
70
Hayato Otani (Thay: Masamichi Hayashi)
73
Koki Oshima (Thay: Toshiki Mori)
73
Ren Yamamoto (Thay: Yuki Nishiya)
79
Kyohei Sugiura (Thay: Sho Hiramatsu)
90
Kazuya Onohara (Thay: Yohei Toyoda)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kenya Onodera (22), Carlos Gutierrez (16), Kaito Suzuki (35), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Sho Omori (18), Teppei Yachida (14), Omer Tokac (21), Yuji Senuma (9)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Sho Hiramatsu (17), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Shintaro Shimada (10), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
22
Kenya Onodera
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
10
Toshiki Mori
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
18
Sho Omori
14
Teppei Yachida
21
Omer Tokac
9
Yuji Senuma
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
10
Shintaro Shimada
6
Hiroya Matsumoto
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
2
Yuto Nagamine
39
Honoya Shoji
27
Tomonobu Hiroi
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
46’
Sho Sato
Keita Ueda
66’
Shintaro Shimada
Shogo Rikiyasu
70’
Yuji Senuma
Kisho Yano
73’
Masamichi Hayashi
Hayato Otani
70’
Omer Tokac
Juninho
90’
Sho Hiramatsu
Kyohei Sugiura
73’
Toshiki Mori
Koki Oshima
90’
Yohei Toyoda
Kazuya Onohara
79’
Yuki Nishiya
Ren Yamamoto
Cầu thủ dự bị
Kisho Yano
Motoaki Miura
Koki Oshima
Hayato Otani
Juninho
Kyohei Sugiura
Ren Yamamoto
Shogo Rikiyasu
Keita Ueda
Kazuya Onohara
Yukuto Omoya
Ryuhei Oishi
Kazuki Fujita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/11 - 2021
03/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
01/07 - 2023

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow