Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Ventforet Kofu hôm nay 25-08-2024

Giải J League 2 - CN, 25/8

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 2

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-1
CN, 17:00 25/08/2024
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuhiro Sato
16
Rio Hyeon (Thay: Kosuke Kanbe)
46
Jumma Miyazaki (Thay: Riku Iijima)
55
Kazushi Mitsuhira (Thay: Peter Utaka)
55
Ota Yamamoto (Thay: Koya Okuda)
61
Harumi Minamino (Thay: Koki Oshima)
61
Origbaajo Ismaila (Thay: Ko Miyazaki)
74
Rafael Costa (Kiến tạo: Keisuke Saka)
77
Taiga Son (Thay: Renatinho)
78
Sho Omori (Thay: Hayato Fukushima)
87
Taiju Ichinose (Thay: Takahiro Iida)
87
Naoto Misawa (Thay: Takuto Kimura)
87
Yoshiki Torikai (Kiến tạo: Jumma Miyazaki)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Ventforet Kofu

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Keisuke Saka (13), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Hayato Fukushima (23), Toshiki Mori (10), Taichi Aoshima (22), Kosuke Kanbe (24), Koki Oshima (19), Koya Okuda (15), Ko Miyazaki (32)

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Tsubasa Shibuya (88), Masahiro Sekiguchi (23), Koya Hayashida (16), Renatinho (21), Takahiro Iida (24), Sho Araki (7), Takuto Kimura (34), Kazuhiro Sato (26), Yoshiki Torikai (10), Riku Iljima (15), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
27
Kenta Tanno
13
Keisuke Saka
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
23
Hayato Fukushima
10
Toshiki Mori
22
Taichi Aoshima
24
Kosuke Kanbe
19
Koki Oshima
15
Koya Okuda
32
Ko Miyazaki
99
Maduabuchi Peter Utaka
15
Riku Iljima
10
Yoshiki Torikai
26
Kazuhiro Sato
34
Takuto Kimura
7
Sho Araki
24
Takahiro Iida
21
Renatinho
16
Koya Hayashida
23
Masahiro Sekiguchi
88
Tsubasa Shibuya
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Thay người
46’
Kosuke Kanbe
Rio Hyeon
55’
Riku Iijima
Junma Miyazaki
61’
Koya Okuda
Ota Yamamoto
55’
Peter Utaka
Kazushi Mitsuhira
61’
Koki Oshima
Harumi Minamino
78’
Renatinho
Taiga Son
74’
Ko Miyazaki
Origbaajo Ismaila
87’
Takuto Kimura
Naoto Misawa
87’
Hayato Fukushima
Sho Omori
87’
Takahiro Iida
Taiju Ichinose
Cầu thủ dự bị
Sho Omori
Koh Bong-jo
Origbaajo Ismaila
Taiga Son
Ota Yamamoto
Hideomi Yamamoto
Harumi Minamino
Naoto Misawa
Rio Hyeon
Junma Miyazaki
Shuhei Kawata
Kazushi Mitsuhira
Naoki Otani
Taiju Ichinose

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
08/05 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
29/07 - 2023
09/03 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow