Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Ventforet Kofu hôm nay 29-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/7

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

3 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 29/07/2023
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Getulio
35
Koki Oshima (Kiến tạo: Sho Omori)
38
Yoshiki Torikai (Thay: Kosuke Taketomi)
46
Yoshiki Torikai (Thay: Getulio)
46
Kazushi Mitsuhira (Thay: Kosuke Taketomi)
46
(Pen) Koki Oshima
63
Yuki Nishiya
64
Kazuhiro Sato (Thay: Manato Shinada)
65
Kazushi Mitsuhira
66
Ryotaro Ishida (Thay: Hayato Kurosaki)
73
Sora Kobori
78
Junma Miyazaki (Thay: Peter Utaka)
78
Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori)
80
Origbaajo Ismaila (Thay: Koki Oshima)
80
Sota Miura (Thay: Iwana Kobayashi)
84
Yojiro Takahagi (Thay: Yuki Nishiya)
87
Naoki Otani (Thay: Sho Omori)
87
Origbaajo Ismaila
90+2'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Ventforet Kofu

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Hayato Kurosaki (3), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Koki Oshima (19), Yuto Yamada (36), Sora Kobori (38)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kodai Yamauchi (33), Masahiro Sekiguchi (23), Sodai Hasukawa (5), Eduardo Mancha (40), Iwana Kobayashi (6), Koya Hayashida (16), Manato Shinada (17), Getulio (77), Motoki Hasegawa (10), Kosuke Taketomi (8), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
16
Wataru Hiramatsu
6
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
30
Kenta Fukumori
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
19 2
Koki Oshima
36
Yuto Yamada
38
Sora Kobori
99
Maduabuchi Peter Utaka
8
Kosuke Taketomi
10
Motoki Hasegawa
77
Getulio
17
Manato Shinada
16
Koya Hayashida
6
Iwana Kobayashi
40
Eduardo Mancha
5
Sodai Hasukawa
23
Masahiro Sekiguchi
33
Kodai Yamauchi
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
73’
Hayato Kurosaki
Ryotaro Ishida
46’
Kosuke Taketomi
Kazushi Mitsuhira
80’
Kenta Fukumori
Tomoyasu Yoshida
46’
Getulio
Yoshiki Torikai
80’
Koki Oshima
Origbaajo Ismaila
65’
Manato Shinada
Kazuhiro Sato
87’
Sho Omori
Naoki Otani
78’
Peter Utaka
Junma Miyazaki
87’
Yuki Nishiya
Yojiro Takahagi
84’
Iwana Kobayashi
Sota Miura
Cầu thủ dự bị
Naoki Otani
Junma Miyazaki
Shuhei Kawata
Kazushi Mitsuhira
Tomoyasu Yoshida
Kazuhiro Sato
Yojiro Takahagi
Yoshiki Torikai
Toshiki Mori
Shion Inoue
Origbaajo Ismaila
Sota Miura
Ryotaro Ishida
Kohei Kawata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
08/05 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
29/07 - 2023
09/03 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow