Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Ventforet Kofu hôm nay 08-05-2022

Giải J League 2 - CN, 08/5

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-0
CN, 14:00 08/05/2022
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yoshiki Torikai (Thay: Riku Iijima)
46
Omer Tokac (Thay: Rimu Matsuoka)
54
Willian Lira (Thay: Bruno Paraiba)
70
Iwana Kobayashi (Thay: Sho Araki)
70
Masato Igarashi (Thay: Ren Yamamoto)
75
Junma Miyazaki (Thay: Toshiki Ishikawa)
83

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
42 Kiểm soát bóng 58
3 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Ventforet Kofu

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Sho Sato (4), Teppei Yachida (14), Kenta Fukumori (30), Ren Yamamoto (17), Rimu Matsuoka (13), Kisho Yano (29)

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Niki Urakami (5), Riku Nozawa (22), Masahiro Sekiguchi (23), Toshiki Ishikawa (26), Riku Yamada (24), Sho Araki (7), Riku Iijima (15), Motoki Hasegawa (41), Bruno Paraiba (11)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
4
Sho Sato
14
Teppei Yachida
30
Kenta Fukumori
17
Ren Yamamoto
13
Rimu Matsuoka
29
Kisho Yano
11
Bruno Paraiba
41
Motoki Hasegawa
15
Riku Iijima
7
Sho Araki
24
Riku Yamada
26
Toshiki Ishikawa
23
Masahiro Sekiguchi
22
Riku Nozawa
5
Niki Urakami
2
Hidehiro Sugai
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Thay người
54’
Rimu Matsuoka
Omer Tokac
46’
Riku Iijima
Yoshiki Torikai
75’
Ren Yamamoto
Masato Igarashi
70’
Sho Araki
Iwana Kobayashi
70’
Bruno Paraiba
Willian Lira
83’
Toshiki Ishikawa
Junma Miyazaki
Cầu thủ dự bị
Omer Tokac
Koya Hayashida
Masato Igarashi
Yoshiki Torikai
Ko Miyazaki
Iwana Kobayashi
Sora Kobori
Willian Lira
Yuki Nishiya
Yuzuki Yamato
Naoki Otani
Yuto Koizumi
Yuya Aoshima
Junma Miyazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
08/05 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
29/07 - 2023
09/03 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow