Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Vegalta Sendai hôm nay 14-09-2022

Giải J League 2 - Th 4, 14/9

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 14/09/2022
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masato Nakayama (Kiến tạo: Koji Hachisuka)
35
Tomoyasu Yoshida
39
Yojiro Takahagi (Thay: Ko Miyazaki)
68
Juninho (Thay: Koki Oshima)
68
Kenta Fukumori (Thay: Tomoyasu Yoshida)
71
Toshiki Mori (Thay: Hayato Kurosaki)
71
Cayman Togashi (Thay: Yasushi Endo)
74
Yong-Gi Ryang (Thay: Yoshiki Matsushita)
74
Yuto Uchida (Thay: Koji Hachisuka)
80
Ryo Nemoto (Thay: Kisho Yano)
80
Ryoma Kida (Thay: Masashi Wakasa)
86
Yasuhiro Hiraoka (Thay: Foguinho)
86
Masato Nakayama
89
Yasuhiro Hiraoka
90+3'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Vegalta Sendai

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Tomoyasu Yoshida (28), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Ko Miyazaki (32)

Vegalta Sendai (3-4-2-1): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Yota Sato (47), Tae-Hyeon Kim (20), Takumi Mase (25), Koji Hachisuka (4), Yoshiki Matsushita (8), Foguinho (35), Yasushi Endo (50), Motohiko Nakajima (44), Masato Nakayama (9)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
28
Tomoyasu Yoshida
24
Kosuke Kanbe
14
Teppei Yachida
19
Koki Oshima
29
Kisho Yano
32
Ko Miyazaki
9
Masato Nakayama
44
Motohiko Nakajima
50
Yasushi Endo
35
Foguinho
8
Yoshiki Matsushita
4
Koji Hachisuka
25
Takumi Mase
20
Tae-Hyeon Kim
47
Yota Sato
5
Masashi Wakasa
1
Yuma Obata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-4-2-1
Thay người
68’
Ko Miyazaki
Yojiro Takahagi
74’
Yasushi Endo
Cayman Togashi
71’
Hayato Kurosaki
Toshiki Mori
74’
Yoshiki Matsushita
Yong-Gi Ryang
71’
Tomoyasu Yoshida
Kenta Fukumori
80’
Koji Hachisuka
Yuto Uchida
80’
Kisho Yano
Ryo Nemoto
86’
Masashi Wakasa
Ryoma Kida
86’
Foguinho
Yasuhiro Hiraoka
Cầu thủ dự bị
Kazuki Fujita
Cayman Togashi
Yuki Nishiya
Takumi Nagura
Ryo Nemoto
Ryoma Kida
Juninho
Yong-Gi Ryang
Toshiki Mori
Yuto Uchida
Yojiro Takahagi
Yasuhiro Hiraoka
Kenta Fukumori
Daichi Sugimoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
14/09 - 2022
26/02 - 2023
09/07 - 2023
19/05 - 2024
29/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow