Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs V-Varen Nagasaki hôm nay 12-03-2023

Giải J League 2 - CN, 12/3

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 0

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 12/03/2023
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaique Mafaldo (Thay: Yuta Imazu)
8
Yuya Kuwasaki
15
Toshiki Mori
44
Keita Ueda
46
Caio Cesar
48
Ten Miyagi
52
Masaru Kato (Thay: Ten Miyagi)
61
Edigar Junio (Thay: Caio Cesar)
61
Yuto Yamada (Thay: Keita Ueda)
63
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
63
Yojiro Takahagi (Thay: Kisho Yano)
78
Sho Sato (Thay: Yuki Nishiya)
78
Takumi Nagura (Thay: Shunki Takahashi)
79

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
39 Kiểm soát bóng 61
19 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs V-Varen Nagasaki

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Ryohei Okazaki (15), Sho Omori (6), Hayato Kurosaki (3), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Kosuke Kanbe (24), Kisho Yano (29), Keita Ueda (13), Ryo Nemoto (37)

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Go Hatano (21), Shunki Takahashi (28), Kazuki Kushibiki (25), Yuta Imazu (18), Asahi Masuyama (8), Yuya Kuwasaki (6), Caio Cesar (10), Shunya Yoneda (23), Takashi Sawada (19), Ten Miyagi (24), Juan Delgado (9)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
15
Ryohei Okazaki
6
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
10
Toshiki Mori
7
Yuki Nishiya
24
Kosuke Kanbe
29
Kisho Yano
13
Keita Ueda
37
Ryo Nemoto
9
Juan Delgado
24
Ten Miyagi
19
Takashi Sawada
23
Shunya Yoneda
10
Caio Cesar
6
Yuya Kuwasaki
8
Asahi Masuyama
18
Yuta Imazu
25
Kazuki Kushibiki
28
Shunki Takahashi
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
Thay người
63’
Keita Ueda
Yuto Yamada
8’
Yuta Imazu
Kaique Mafaldo
63’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
61’
Caio Cesar
Edigar Junio
78’
Yuki Nishiya
Sho Sato
61’
Ten Miyagi
Masaru Kato
78’
Kisho Yano
Yojiro Takahagi
79’
Shunki Takahashi
Takumi Nagura
Cầu thủ dự bị
Shuhei Kawata
Edigar Junio
Wataru Hiramatsu
Tsubasa Kasayanagi
Kenta Fukumori
Takumi Nagura
Sho Sato
Masaru Kato
Yuto Yamada
Kaique Mafaldo
Yojiro Takahagi
Hijiri Kato
Ko Miyazaki
Gaku Harada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/06 - 2021
13/11 - 2021
05/06 - 2022
21/09 - 2022
12/03 - 2023
19/08 - 2023
30/03 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
02/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow