Chủ Nhật, 03/08/2025
Carlos Gutierrez (Kiến tạo: Teppei Yachida)
32
Takashi Sawada (Kiến tạo: Shunya Yoneda)
48
Toshiki Mori (Thay: Hayato Kurosaki)
65
Omer Tokac (Thay: Yuji Senuma)
65
Asahi Uenaka (Kiến tạo: Masaru Kato)
70
Carlos Gutierrez (Kiến tạo: Kisho Yano)
75
Masato Igarashi (Thay: Keita Ueda)
79
Ryohei Yamazaki (Thay: Takashi Sawada)
83
Cristiano (Thay: Koya Okuda)
83
Cristiano
89
Victor Ibarbo (Thay: Edigar Junio)
90
Kaique Mafaldo (Thay: Asahi Uenaka)
90
Cristiano
90+1'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
31 Kiểm soát bóng 69
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs V-Varen Nagasaki

Tochigi SC (3-1-4-2): Shuhei Kawata (1), Kennedy Ebbs Mikuni (20), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Kosuke Kanbe (24), Hayato Kurosaki (3), Teppei Yachida (14), Keita Ueda (23), Kenta Fukumori (30), Kisho Yano (29), Yuji Senuma (9)

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Kota Muramatsu (16), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Shunya Yoneda (23), Koya Okuda (22), Yuya Kuwasaki (6), Masaru Kato (13), Takashi Sawada (19), Edigar Junio (11), Asahi Uenaka (9)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-1-4-2
1
Shuhei Kawata
20
Kennedy Ebbs Mikuni
16 2
Carlos Gutierrez
15
Naoki Otani
24
Kosuke Kanbe
3
Hayato Kurosaki
14
Teppei Yachida
23
Keita Ueda
30
Kenta Fukumori
29
Kisho Yano
9
Yuji Senuma
9
Asahi Uenaka
11
Edigar Junio
19
Takashi Sawada
13
Masaru Kato
6
Yuya Kuwasaki
22
Koya Okuda
23
Shunya Yoneda
24
Yusei Egawa
26
Hiroshi Futami
16
Kota Muramatsu
1
Masaya Tomizawa
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
Thay người
65’
Yuji Senuma
Omer Tokac
83’
Koya Okuda
Cristiano
65’
Hayato Kurosaki
Toshiki Mori
83’
Takashi Sawada
Ryohei Yamazaki
79’
Keita Ueda
Masato Igarashi
90’
Edigar Junio
Victor Ibarbo
90’
Asahi Uenaka
Kaique Mafaldo
Cầu thủ dự bị
Sora Kobori
Gaku Harada
Masato Igarashi
Ryo Okui
Omer Tokac
Yohei Otake
Toshiki Mori
Cristiano
Yuki Nishiya
Ryohei Yamazaki
Sho Omori
Victor Ibarbo
Kazuki Fujita
Kaique Mafaldo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/06 - 2021
13/11 - 2021
05/06 - 2022
21/09 - 2022
12/03 - 2023
19/08 - 2023
30/03 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
02/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow