Thứ Ba, 02/12/2025
Carlos Gutierrez (Kiến tạo: Teppei Yachida)
32
Takashi Sawada (Kiến tạo: Shunya Yoneda)
48
Toshiki Mori (Thay: Hayato Kurosaki)
65
Omer Tokac (Thay: Yuji Senuma)
65
Asahi Uenaka (Kiến tạo: Masaru Kato)
70
Carlos Gutierrez (Kiến tạo: Kisho Yano)
75
Masato Igarashi (Thay: Keita Ueda)
79
Ryohei Yamazaki (Thay: Takashi Sawada)
83
Cristiano (Thay: Koya Okuda)
83
Cristiano
89
Victor Ibarbo (Thay: Edigar Junio)
90
Kaique Mafaldo (Thay: Asahi Uenaka)
90
Cristiano
90+1'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
31 Kiểm soát bóng 69
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs V-Varen Nagasaki

Tochigi SC (3-1-4-2): Shuhei Kawata (1), Kennedy Ebbs Mikuni (20), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Kosuke Kanbe (24), Hayato Kurosaki (3), Teppei Yachida (14), Keita Ueda (23), Kenta Fukumori (30), Kisho Yano (29), Yuji Senuma (9)

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Kota Muramatsu (16), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Shunya Yoneda (23), Koya Okuda (22), Yuya Kuwasaki (6), Masaru Kato (13), Takashi Sawada (19), Edigar Junio (11), Asahi Uenaka (9)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-1-4-2
1
Shuhei Kawata
20
Kennedy Ebbs Mikuni
16 2
Carlos Gutierrez
15
Naoki Otani
24
Kosuke Kanbe
3
Hayato Kurosaki
14
Teppei Yachida
23
Keita Ueda
30
Kenta Fukumori
29
Kisho Yano
9
Yuji Senuma
9
Asahi Uenaka
11
Edigar Junio
19
Takashi Sawada
13
Masaru Kato
6
Yuya Kuwasaki
22
Koya Okuda
23
Shunya Yoneda
24
Yusei Egawa
26
Hiroshi Futami
16
Kota Muramatsu
1
Masaya Tomizawa
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
Thay người
65’
Yuji Senuma
Omer Tokac
83’
Koya Okuda
Cristiano
65’
Hayato Kurosaki
Toshiki Mori
83’
Takashi Sawada
Ryohei Yamazaki
79’
Keita Ueda
Masato Igarashi
90’
Edigar Junio
Victor Ibarbo
90’
Asahi Uenaka
Kaique Mafaldo
Cầu thủ dự bị
Sora Kobori
Gaku Harada
Masato Igarashi
Ryo Okui
Omer Tokac
Yohei Otake
Toshiki Mori
Cristiano
Yuki Nishiya
Ryohei Yamazaki
Sho Omori
Victor Ibarbo
Kazuki Fujita
Kaique Mafaldo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/06 - 2021
13/11 - 2021
05/06 - 2022
21/09 - 2022
12/03 - 2023
19/08 - 2023
30/03 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow