Thứ Ba, 02/12/2025
(og) Renan Paixao
5
Ryo Nemoto (Kiến tạo: Hayato Kurosaki)
14
Renan Paixao
45
Hirofumi Watanabe (Thay: Renan Paixao)
46
Takaya Numata (Thay: Koji Yamase)
46
Ren Yamamoto (Thay: Yojiro Takahagi)
66
Jin Ikoma (Kiến tạo: Wataru Tanaka)
69
Ryota Isomura (Thay: Teppei Yachida)
75
Koki Oshima (Thay: Ryo Nemoto)
75
Kentaro Sato (Thay: Wataru Tanaka)
77
Reoto Kodama (Thay: Daisuke Takagi)
83
Shuhei Otsuki (Thay: Tsubasa Umeki)
83
Hikaru Manabe
90
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
9 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi

Tochigi SC (3-3-2-2): Shuhei Kawata (1), Naoki Otani (15), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Kosuke Kanbe (24), Kenta Fukumori (30), Yojiro Takahagi (8), Teppei Yachida (14), Kisho Yano (29), Ryo Nemoto (37)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Jin Ikoma (22), Hikaru Manabe (4), Renan Paixao (3), Kaito Kuwahara (41), Kensuke Sato (8), Koji Yamase (33), Wataru Tanaka (20), Daisuke Takagi (18), Tsubasa Umeki (49), Kazuma Takai (32)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-3-2-2
1
Shuhei Kawata
15
Naoki Otani
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
24
Kosuke Kanbe
30
Kenta Fukumori
8
Yojiro Takahagi
14
Teppei Yachida
29
Kisho Yano
37
Ryo Nemoto
32
Kazuma Takai
49
Tsubasa Umeki
18
Daisuke Takagi
20
Wataru Tanaka
33
Koji Yamase
8
Kensuke Sato
41
Kaito Kuwahara
3
Renan Paixao
4
Hikaru Manabe
22
Jin Ikoma
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
66’
Yojiro Takahagi
Ren Yamamoto
46’
Renan Paixao
Hirofumi Watanabe
75’
Teppei Yachida
Ryota Isomura
46’
Koji Yamase
Takaya Numata
75’
Ryo Nemoto
Koki Oshima
77’
Wataru Tanaka
Kentaro Sato
90’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
83’
Daisuke Takagi
Reoto Kodama
83’
Tsubasa Umeki
Shuhei Otsuki
Cầu thủ dự bị
Kazuki Fujita
Riku Terakado
Tomoyasu Yoshida
Hirofumi Watanabe
Ren Yamamoto
Riku Kamigaki
Ryota Isomura
Kentaro Sato
Koki Oshima
Reoto Kodama
Omer Tokac
Takaya Numata
Ko Miyazaki
Shuhei Otsuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/04 - 2022
23/07 - 2022
08/04 - 2023
24/06 - 2023
07/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow