Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi hôm nay 07-04-2024

Giải J League 2 - CN, 07/4

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 07/04/2024
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tsubasa Umeki
56
Kota Kawano (Thay: Taiyo Igarashi)
59
Kosuke Kanbe
61
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
62
Naoki Otani (Thay: Rafael Costa)
69
Taichi Aoshima (Thay: Harumi Minamino)
69
Toshiya Tanaka (Thay: Kazuya Noyori)
72
Shunsuke Yamamoto (Thay: Yamato Wakatsuki)
72
Kohei Tanabe (Thay: Joji Ikegami)
72
Silvio (Thay: Tsubasa Umeki)
79
Sora Kobori (Thay: Koki Oshima)
79

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi

Tochigi SC (3-3-2-2): Kenta Tanno (27), Rafael Costa (33), Wataru Hiramatsu (2), Takumi Fujitani (17), Ryotaro Ishida (7), Kosuke Kanbe (24), Sho Omori (6), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Koya Okuda (15)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Takeru Itakura (13), Byeom-Yong Kim (6), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Yuki Aida (18), Joji Ikegami (10), Taiyo Igarashi (55), Yamato Wakatsuki (9), Tsubasa Umeki (24)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-3-2-2
27
Kenta Tanno
33
Rafael Costa
2
Wataru Hiramatsu
17
Takumi Fujitani
7
Ryotaro Ishida
24
Kosuke Kanbe
6
Sho Omori
42
Harumi Minamino
19
Koki Oshima
29
Kisho Yano
15
Koya Okuda
24
Tsubasa Umeki
9
Yamato Wakatsuki
55
Taiyo Igarashi
10
Joji Ikegami
18
Yuki Aida
68
Kazuya Noyori
48
Kaili Shimbo
6
Byeom-Yong Kim
13
Takeru Itakura
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
62’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
59’
Taiyo Igarashi
Kota Kawano
69’
Rafael Costa
Naoki Otani
72’
Joji Ikegami
Kohei Tanabe
69’
Harumi Minamino
Taichi Aoshima
72’
Kazuya Noyori
Toshiya Tanaka
79’
Koki Oshima
Sora Kobori
72’
Yamato Wakatsuki
Shunsuke Yamamoto
79’
Tsubasa Umeki
Silvio
Cầu thủ dự bị
Shuya Takashima
Hyung-Chan Choi
Naoki Otani
Keigo Numata
Kodai Dohi
Kohei Tanabe
Taichi Aoshima
Toshiya Tanaka
Sora Kobori
Kota Kawano
Ko Miyazaki
Shunsuke Yamamoto
Shuhei Kawata
Silvio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/04 - 2022
23/07 - 2022
08/04 - 2023
24/06 - 2023
07/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow