Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi hôm nay 24-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 24/6

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 24/06/2023
Vòng 22 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Joji Ikegami (Thay: Kota Kawano)
53
Hidenori Takahashi (Thay: Masakazu Yoshioka)
53
Yojiro Takahagi (Thay: Yuki Nishiya)
63
Ryo Nemoto (Thay: Kisho Yano)
63
Tomoyasu Yoshida
64
Tsubasa Umeki (Thay: Shuhei Otsuki)
70
Toshiki Mori (Thay: Tomoyasu Yoshida)
76
Koki Oshima (Thay: Yuto Yamada)
76
Kazuya Noyori (Thay: Toshiya Tanaka)
85
Koji Yamase (Thay: Shinya Yajima)
85
Sho Sato
89
Sho Sato
90+2'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
39 Kiểm soát bóng 61
16 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Naoki Otani (5), Kenta Fukumori (30), Tomoyasu Yoshida (21), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kisho Yano (29), Yuto Yamada (36), Ko Miyazaki (32)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Daisuke Matsumoto (5), Renan Paixao (3), Keigo Numata (14), Riku Kamigaki (4), Kota Kawano (20), Shinya Yajima (6), Masakazu Yoshioka (16), Shuhei Otsuki (13), Toshiya Tanaka (11)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
16
Wataru Hiramatsu
5
Naoki Otani
30
Kenta Fukumori
21
Tomoyasu Yoshida
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
29
Kisho Yano
36
Yuto Yamada
32
Ko Miyazaki
11
Toshiya Tanaka
13
Shuhei Otsuki
16
Masakazu Yoshioka
6
Shinya Yajima
20
Kota Kawano
4
Riku Kamigaki
14
Keigo Numata
3
Renan Paixao
5
Daisuke Matsumoto
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
63’
Kisho Yano
Ryo Nemoto
53’
Masakazu Yoshioka
Hidenori Takahashi
63’
Yuki Nishiya
Yojiro Takahagi
53’
Kota Kawano
Joji Ikegami
76’
Yuto Yamada
Koki Oshima
70’
Shuhei Otsuki
Tsubasa Umeki
76’
Tomoyasu Yoshida
Toshiki Mori
85’
Toshiya Tanaka
Kazuya Noyori
85’
Shinya Yajima
Koji Yamase
Cầu thủ dự bị
Ryo Nemoto
Riku Terakado
Koki Oshima
Hidenori Takahashi
Toshiki Mori
Tsubasa Umeki
Yojiro Takahagi
Taiyo Igarashi
Sho Omori
Kazuya Noyori
Ryohei Okazaki
Joji Ikegami
Shuhei Kawata
Koji Yamase

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/04 - 2022
23/07 - 2022
08/04 - 2023
24/06 - 2023
07/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow