Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi hôm nay 24-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 24/6

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 24/06/2023
Vòng 22 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Joji Ikegami (Thay: Kota Kawano)
53
Hidenori Takahashi (Thay: Masakazu Yoshioka)
53
Yojiro Takahagi (Thay: Yuki Nishiya)
63
Ryo Nemoto (Thay: Kisho Yano)
63
Tomoyasu Yoshida
64
Tsubasa Umeki (Thay: Shuhei Otsuki)
70
Toshiki Mori (Thay: Tomoyasu Yoshida)
76
Koki Oshima (Thay: Yuto Yamada)
76
Kazuya Noyori (Thay: Toshiya Tanaka)
85
Koji Yamase (Thay: Shinya Yajima)
85
Sho Sato
89
Sho Sato
90+2'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
39 Kiểm soát bóng 61
16 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Renofa Yamaguchi

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Naoki Otani (5), Kenta Fukumori (30), Tomoyasu Yoshida (21), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kisho Yano (29), Yuto Yamada (36), Ko Miyazaki (32)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Daisuke Matsumoto (5), Renan Paixao (3), Keigo Numata (14), Riku Kamigaki (4), Kota Kawano (20), Shinya Yajima (6), Masakazu Yoshioka (16), Shuhei Otsuki (13), Toshiya Tanaka (11)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
16
Wataru Hiramatsu
5
Naoki Otani
30
Kenta Fukumori
21
Tomoyasu Yoshida
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
29
Kisho Yano
36
Yuto Yamada
32
Ko Miyazaki
11
Toshiya Tanaka
13
Shuhei Otsuki
16
Masakazu Yoshioka
6
Shinya Yajima
20
Kota Kawano
4
Riku Kamigaki
14
Keigo Numata
3
Renan Paixao
5
Daisuke Matsumoto
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
63’
Kisho Yano
Ryo Nemoto
53’
Masakazu Yoshioka
Hidenori Takahashi
63’
Yuki Nishiya
Yojiro Takahagi
53’
Kota Kawano
Joji Ikegami
76’
Yuto Yamada
Koki Oshima
70’
Shuhei Otsuki
Tsubasa Umeki
76’
Tomoyasu Yoshida
Toshiki Mori
85’
Toshiya Tanaka
Kazuya Noyori
85’
Shinya Yajima
Koji Yamase
Cầu thủ dự bị
Ryo Nemoto
Riku Terakado
Koki Oshima
Hidenori Takahashi
Toshiki Mori
Tsubasa Umeki
Yojiro Takahagi
Taiyo Igarashi
Sho Omori
Kazuya Noyori
Ryohei Okazaki
Joji Ikegami
Shuhei Kawata
Koji Yamase

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/04 - 2022
23/07 - 2022
08/04 - 2023
24/06 - 2023
07/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow