Thứ Tư, 06/08/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Omiya Ardija hôm nay 19-03-2023

Giải J League 2 - CN, 19/3

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

2 : 1

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 19/03/2023
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rikiya Motegi
23
Keisuke Muroi (Thay: Seiya Nakano)
58
Jin Izumisawa (Thay: Masaya Shibayama)
58
Naoki Otani (Thay: Hayato Fukushima)
62
Ryo Nemoto (Thay: Keita Ueda)
62
Rodrigo Angelotti (Kiến tạo: Yutaro Hakamata)
70
Niki Urakami
73
Yojiro Takahagi (Thay: Ko Miyazaki)
74
Toshiki Mori
79
Yojiro Takahagi
81
Sho Sato (Thay: Yuki Nishiya)
82
Kenta Fukumori (Thay: Hayato Kurosaki)
82
Atsushi Kawata (Thay: Rodrigo Angelotti)
85
Takamitsu Tomiyama (Thay: Hiroki Kurimoto)
85
Toshiki Ishikawa (Thay: Fumiya Takayanagi)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Omiya Ardija

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Omiya Ardija
Omiya Ardija
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Omiya Ardija

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Ryohei Okazaki (15), Sho Omori (6), Hayato Kurosaki (3), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Kosuke Kanbe (24), Kisho Yano (29), Keita Ueda (13), Ko Miyazaki (32)

Omiya Ardija (4-4-2): Takashi Kasahara (1), Shuto Okaniwa (3), Niki Urakami (5), Yutaro Hakamata (25), Rikiya Motegi (22), Masaya Shibayama (48), Hiroki Kurimoto (8), Masato Kojima (7), Fumiya Takayanagi (32), Rodrigo Luiz Angelotti (19), Seiya Nakano (9)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
15
Ryohei Okazaki
6
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
10
Toshiki Mori
7
Yuki Nishiya
24
Kosuke Kanbe
29
Kisho Yano
13
Keita Ueda
32
Ko Miyazaki
9
Seiya Nakano
19
Rodrigo Luiz Angelotti
32
Fumiya Takayanagi
7
Masato Kojima
8
Hiroki Kurimoto
48
Masaya Shibayama
22
Rikiya Motegi
25
Yutaro Hakamata
5
Niki Urakami
3
Shuto Okaniwa
1
Takashi Kasahara
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
Thay người
62’
Keita Ueda
Ryo Nemoto
58’
Seiya Nakano
Keisuke Muroi
62’
Hayato Fukushima
Naoki Otani
58’
Masaya Shibayama
Jin Izumisawa
74’
Ko Miyazaki
Yojiro Takahagi
85’
Rodrigo Angelotti
Atsushi Kawata
82’
Yuki Nishiya
Sho Sato
85’
Hiroki Kurimoto
Takamitsu Tomiyama
82’
Hayato Kurosaki
Kenta Fukumori
90’
Fumiya Takayanagi
Toshiki Ishikawa
Cầu thủ dự bị
Ryo Nemoto
Atsushi Kawata
Yojiro Takahagi
Keisuke Muroi
Yuto Yamada
Takamitsu Tomiyama
Sho Sato
Jin Izumisawa
Shuhei Kawata
Toshiki Ishikawa
Naoki Otani
Ryo Shinzato
Kenta Fukumori
Ko Shimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/06 - 2021
03/10 - 2021
13/03 - 2022
18/09 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow