Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs JEF United Chiba hôm nay 03-11-2021

Giải J League 2 - Th 4, 03/11

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T4, 12:00 03/11/2021
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nagi Matsumoto
10
Juninho
75
Koki Yonekura
83
Daisuke Suzuki
86

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
JEF United Chiba
JEF United Chiba
34 Kiểm soát bóng 66
19 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs JEF United Chiba

Tochigi SC (4-4-2): Powell Obinna Obi (50), Hayato Kurosaki (33), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Inui (36), Koki Oshima (19), Ren Yamamoto (17), Sho Sato (25), Nagi Matsumoto (41), Teppei Yachida (44), Junki Hata (32), Juninho (11)

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Jun Okano (3), Ikki Arai (17), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

Tochigi SC
Tochigi SC
4-4-2
50
Powell Obinna Obi
33
Hayato Kurosaki
5
Yasutaka Yanagi
36
Daichi Inui
19
Koki Oshima
17
Ren Yamamoto
25
Sho Sato
41
Nagi Matsumoto
44
Teppei Yachida
32
Junki Hata
11
Juninho
40
Solomon Sakuragawa
39
Tomoya Miki
10
Takayuki Funayama
25
Rui Sueyoshi
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
16
Takaki Fukumitsu
13
Daisuke Suzuki
17
Ikki Arai
3
Jun Okano
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người
46’
Teppei Yachida
Kisho Yano
60’
Takayuki Funayama
Saldanha
46’
Nagi Matsumoto
Yuki Nishiya
60’
Takaki Fukumitsu
Michihirio Yasuda
75’
Juninho
Kotaro Arima
60’
Rui Sueyoshi
Koki Yonekura
89’
Ren Yamamoto
Kennedy Ebbs Mikuni
Cầu thủ dự bị
Kotaro Arima
Asahi Yada
Kisho Yano
Saldanha
Masaya Yoshida
Michihirio Yasuda
Kennedy Ebbs Mikuni
Ryota Suzuki
Shuhei Kawata
Shuto Kojima
Yuki Nishiya
Issei Takahashi
Keita Ueda
Koki Yonekura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/11 - 2021
26/03 - 2022
10/07 - 2022
21/05 - 2023
16/09 - 2023
03/04 - 2024
22/06 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow