Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs JEF United Chiba hôm nay 03-11-2021

Giải J League 2 - Th 4, 03/11

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T4, 12:00 03/11/2021
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nagi Matsumoto
10
Juninho
75
Koki Yonekura
83
Daisuke Suzuki
86

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
JEF United Chiba
JEF United Chiba
34 Kiểm soát bóng 66
19 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs JEF United Chiba

Tochigi SC (4-4-2): Powell Obinna Obi (50), Hayato Kurosaki (33), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Inui (36), Koki Oshima (19), Ren Yamamoto (17), Sho Sato (25), Nagi Matsumoto (41), Teppei Yachida (44), Junki Hata (32), Juninho (11)

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Jun Okano (3), Ikki Arai (17), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Taishi Taguchi (4), Andrew Kumagai (18), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

Tochigi SC
Tochigi SC
4-4-2
50
Powell Obinna Obi
33
Hayato Kurosaki
5
Yasutaka Yanagi
36
Daichi Inui
19
Koki Oshima
17
Ren Yamamoto
25
Sho Sato
41
Nagi Matsumoto
44
Teppei Yachida
32
Junki Hata
11
Juninho
40
Solomon Sakuragawa
39
Tomoya Miki
10
Takayuki Funayama
25
Rui Sueyoshi
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
16
Takaki Fukumitsu
13
Daisuke Suzuki
17
Ikki Arai
3
Jun Okano
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người
46’
Teppei Yachida
Kisho Yano
60’
Takayuki Funayama
Saldanha
46’
Nagi Matsumoto
Yuki Nishiya
60’
Takaki Fukumitsu
Michihirio Yasuda
75’
Juninho
Kotaro Arima
60’
Rui Sueyoshi
Koki Yonekura
89’
Ren Yamamoto
Kennedy Ebbs Mikuni
Cầu thủ dự bị
Kotaro Arima
Asahi Yada
Kisho Yano
Saldanha
Masaya Yoshida
Michihirio Yasuda
Kennedy Ebbs Mikuni
Ryota Suzuki
Shuhei Kawata
Shuto Kojima
Yuki Nishiya
Issei Takahashi
Keita Ueda
Koki Yonekura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/11 - 2021
26/03 - 2022
10/07 - 2022
21/05 - 2023
16/09 - 2023
03/04 - 2024
22/06 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow