Thứ Ba, 08/07/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Iwaki FC hôm nay 28-04-2024

Giải J League 2 - CN, 28/4

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 1

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 28/04/2024
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaina Tanimura (Kiến tạo: Sena Igarashi)
28
Kosuke Kanbe
52
Yuto Yamashita (Thay: Jun Nishikawa)
59
Yoshihito Kondo (Thay: Kotaro Arima)
59
Sora Kobori (Thay: Koki Oshima)
63
Toshiki Mori (Thay: Sho Omori)
63
Keita Buwanika (Thay: Kaina Tanimura)
66
Origbaajo Ismaila (Thay: Ko Miyazaki)
73
Yong-Ji Park (Thay: Kosuke Kanbe)
73
Keita Shirawachi
77
Keita Shirawachi (Thay: Daiki Yamaguchi)
77
Yoshihiro Shimoda (Thay: Yusuke Ishida)
77
Shintaro Ide (Thay: Harumi Minamino)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Iwaki FC
Iwaki FC
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Iwaki FC

Tochigi SC (3-1-4-2): Kenta Tanno (27), Takumi Fujitani (17), Rafael Costa (33), Naoki Otani (5), Kosuke Kanbe (24), Ryotaro Ishida (7), Koki Oshima (19), Harumi Minamino (42), Sho Omori (6), Koya Okuda (15), Ko Miyazaki (32)

Iwaki FC (3-1-4-2): Kotaro Tachikawa (21), Rio Omori (34), Hayato Teruyama (3), Yusuke Ishida (2), Yusuke Onishi (19), Sena Igarashi (32), Jun Nishikawa (7), Daiki Yamaguchi (14), Rui Osako (23), Kotaro Arima (10), Kaina Tanimura (17)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-1-4-2
27
Kenta Tanno
17
Takumi Fujitani
33
Rafael Costa
5
Naoki Otani
24
Kosuke Kanbe
7
Ryotaro Ishida
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
6
Sho Omori
15
Koya Okuda
32
Ko Miyazaki
17
Kaina Tanimura
10
Kotaro Arima
23
Rui Osako
14
Daiki Yamaguchi
7
Jun Nishikawa
32
Sena Igarashi
19
Yusuke Onishi
2
Yusuke Ishida
3
Hayato Teruyama
34
Rio Omori
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-1-4-2
Thay người
63’
Koki Oshima
Sora Kobori
59’
Kotaro Arima
Yoshihito Kondo
63’
Sho Omori
Toshiki Mori
59’
Jun Nishikawa
Yuto Yamashita
73’
Ko Miyazaki
Origbaajo Ismaila
66’
Kaina Tanimura
Keita Buwanika
73’
Kosuke Kanbe
Yong-Ji Park
77’
Daiki Yamaguchi
Keita Shirawachi
90’
Harumi Minamino
Shintaro Ide
77’
Yusuke Ishida
Yoshihiro Shimoda
Cầu thủ dự bị
Shuya Takashima
Kengo Tanaka
Origbaajo Ismaila
Keita Shirawachi
Sora Kobori
Keita Buwanika
Shintaro Ide
Yoshihito Kondo
Toshiki Mori
Yoshihiro Shimoda
Yong-Ji Park
Yuto Yamashita
Shuhei Kawata
Yuma Kato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
05/07 - 2023
28/04 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow