Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Iwaki FC hôm nay 23-04-2023

Giải J League 2 - CN, 23/4

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 23/04/2023
Vòng 11 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hayato Fukushima (Kiến tạo: Kenta Fukumori)
2
Yuma Tsujioka (Thay: Yusuke Ishida)
34
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
45
Sota Nagai (Thay: Mizuki Kaburaki)
46
Reo Sugiyama (Thay: Naoki Kase)
60
Iori Sakamoto (Thay: Ryo Arita)
60
Shuhei Hayami (Thay: Kaina Tanimura)
90
Sora Kobori (Thay: Ryo Nemoto)
90
Yojiro Takahagi (Thay: Yuto Yamada)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Iwaki FC
Iwaki FC
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Iwaki FC

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Toshiki Mori (10), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kisho Yano (29), Yuto Yamada (36), Ryo Nemoto (37)

Iwaki FC (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Yusuke Ishida (2), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Riku Saga (8), Naoki Kase (15), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Mizuki Kaburaki (13), Ryo Arita (11), Kaina Tanimura (17)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
23
Hayato Fukushima
16
Wataru Hiramatsu
6
Sho Omori
10
Toshiki Mori
30
Kenta Fukumori
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
29
Kisho Yano
36
Yuto Yamada
37
Ryo Nemoto
17
Kaina Tanimura
11
Ryo Arita
13
Mizuki Kaburaki
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
15
Naoki Kase
8
Riku Saga
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
2
Yusuke Ishida
21
Toru Takagiwa
Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
Thay người
45’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
34’
Yusuke Ishida
Yuma Tsujioka
90’
Ryo Nemoto
Sora Kobori
46’
Mizuki Kaburaki
Sota Nagai
90’
Yuto Yamada
Yojiro Takahagi
60’
Ryo Arita
Iori Sakamoto
60’
Naoki Kase
Reo Sugiyama
90’
Kaina Tanimura
Shuhei Hayami
Cầu thủ dự bị
Kazuki Fujita
Shuhei Shikano
Sora Kobori
Iori Sakamoto
Yojiro Takahagi
Yuma Kato
Kosuke Kanbe
Shuhei Hayami
Hayato Kurosaki
Reo Sugiyama
Ko Miyazaki
Sota Nagai
Yukuto Omoya
Yuma Tsujioka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
05/07 - 2023
28/04 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow