Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Grulla Morioka hôm nay 26-06-2022

Giải J League 2 - CN, 26/6

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 1

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 0-0
CN, 16:00 26/06/2022
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Carlos Gutierrez
26
Sho Omori (Thay: Keita Ueda)
31
Taisuke Nakamura
37
Ryo Nemoto
56
Atsutaka Nakamura (Thay: Sota Kiri)
58
Brenner (Thay: Lucas Morelatto)
58
Kenneth Otabor (Thay: Keita Ishii)
60
Masahito Onoda (Thay: Tatsuya Tabira)
72
Masashi Wada (Thay: Yohei Okuyama)
72
Yusuke Muta (Kiến tạo: Taisuke Nakamura)
83
Yuki Nishiya (Thay: Teppei Yachida)
83
Sho Sato (Thay: Kosuke Kanbe)
83
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Grulla Morioka
Grulla Morioka
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Grulla Morioka

Tochigi SC (3-1-4-2): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Kosuke Kanbe (24), Toshiki Mori (10), Teppei Yachida (14), Keita Ueda (23), Kenta Fukumori (30), Ryo Nemoto (37), Kisho Yano (29)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Sodai Hasukawa (2), Yusuke Muta (4), Tatsuya Tabira (16), Toi Kagami (15), Keita Ishii (5), Tsubasa Yuge (33), Taisuke Nakamura (17), Sota Kiri (42), Yohei Okuyama (22), Lucas Morelatto (7)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-1-4-2
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
15
Naoki Otani
24
Kosuke Kanbe
10
Toshiki Mori
14
Teppei Yachida
23
Keita Ueda
30
Kenta Fukumori
37
Ryo Nemoto
29
Kisho Yano
7
Lucas Morelatto
22
Yohei Okuyama
42
Sota Kiri
17
Taisuke Nakamura
33
Tsubasa Yuge
5
Keita Ishii
15
Toi Kagami
16
Tatsuya Tabira
4
Yusuke Muta
2
Sodai Hasukawa
19
Kenta Matsuyama
Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
31’
Keita Ueda
Sho Omori
58’
Sota Kiri
Atsutaka Nakamura
83’
Teppei Yachida
Yuki Nishiya
58’
Lucas Morelatto
Brenner
83’
Kosuke Kanbe
Sho Sato
60’
Keita Ishii
Kenneth Otabor
90’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
72’
Tatsuya Tabira
Masahito Onoda
72’
Yohei Okuyama
Masashi Wada
Cầu thủ dự bị
Ko Miyazaki
Agashi Inaba
Sho Omori
Masahito Onoda
Ren Yamamoto
Paul Tabinas
Yuki Nishiya
Kenneth Otabor
Sho Sato
Atsutaka Nakamura
Hayato Kurosaki
Brenner
Kazuki Fujita
Masashi Wada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
26/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki37191261969T H B T T
2Mito HollyhockMito Hollyhock37191081967B T T B B
3JEF United ChibaJEF United Chiba3719991766T H T H T
4Tokushima VortisTokushima Vortis37181092164T B H T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija37189102263T H T T B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai37161471262H T B T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata3718712761B T T T H
8Sagan TosuSagan Tosu37161011458T B H B H
9Iwaki FCIwaki FC371411121053T T T B H
10FC ImabariFC Imabari37131410553H H T B H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata3714815350H H T T H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3715517-1650T B B T H
13Ventforet KofuVentforet Kofu37111016-843B H B B B
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita37111016-1343B H B T H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3791216-839B H B H H
16Oita TrinitaOita Trinita3781415-1538H T B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto379919-1636H B B B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama3781019-1834B B H T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3761516-1233H T T B H
20Ehime FCEhime FC3731321-3322B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow