Thứ Tư, 03/12/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs FC Ryukyu hôm nay 05-12-2021

Giải J League 2 - CN, 05/12

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 2

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 0-0
CN, 11:00 05/12/2021
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kenya Onodera
44
Yasutaka Yanagi
64
Koki Kiyotake
69
Shingo Akamine
76

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
FC Ryukyu
FC Ryukyu
34 Kiểm soát bóng 66
12 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs FC Ryukyu

Tochigi SC (4-4-2): Powell Obinna Obi (50), Hayato Kurosaki (33), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Inui (36), Yushi Mizobuchi (49), Ren Yamamoto (17), Kenya Onodera (22), Sho Sato (25), Keita Ueda (23), Kisho Yano (29), Kotaro Arima (34)

FC Ryukyu (4-2-3-1): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (35), Ryohei Okazaki (4), Ryoji Fukui (3), Keigo Numata (14), Koki Kazama (6), Yu Tomidokoro (10), Koya Kazama (8), Ren Ikeda (23), Shunsuke Motegi (27), Koki Kiyotake (13)

Tochigi SC
Tochigi SC
4-4-2
50
Powell Obinna Obi
33
Hayato Kurosaki
5
Yasutaka Yanagi
36
Daichi Inui
49
Yushi Mizobuchi
17
Ren Yamamoto
22
Kenya Onodera
25
Sho Sato
23
Keita Ueda
29
Kisho Yano
34
Kotaro Arima
13
Koki Kiyotake
27
Shunsuke Motegi
23
Ren Ikeda
8
Koya Kazama
10
Yu Tomidokoro
6
Koki Kazama
14
Keigo Numata
3
Ryoji Fukui
4
Ryohei Okazaki
35
Takashi Kanai
26
Junto Taguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-2-3-1
Thay người
61’
Keita Ueda
Koki Oshima
74’
Shunsuke Motegi
Shingo Akamine
61’
Ren Yamamoto
Junki Hata
88’
Koya Kazama
Yuya Torikai
78’
Kotaro Arima
Daisuke Kikuchi
90’
Koki Kiyotake
Shinya Uehara
78’
Kenya Onodera
Kota Ueda
86’
Yushi Mizobuchi
Yukuto Omoya
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Wada
Sittichok Paso
Daisuke Kikuchi
Danny Carvajal
Yukuto Omoya
Yuya Torikai
Shuhei Kawata
Makito Uehara
Kota Ueda
Kazaki Nakagawa
Koki Oshima
Shinya Uehara
Junki Hata
Shingo Akamine

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2021
05/12 - 2021
14/05 - 2022
25/09 - 2022

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow