Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Fagiano Okayama FC hôm nay 28-05-2023

Giải J League 2 - CN, 28/5

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

2 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 28/05/2023
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuki Nishiya
15
(og) Yoshitake Suzuki
34
Ryo Takahashi (Kiến tạo: Yoshitake Suzuki)
54
Sho Sato
55
Yuya Takagi (Thay: Ryo Takahashi)
61
Ryo Tabei (Thay: Tiago Alves)
61
Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya)
64
Ryo Nemoto (Kiến tạo: Kazuki Fujita)
67
Naoki Otani
68
Lucao (Thay: Yudai Tanaka)
69
Stefan Mauk (Thay: Taishi Semba)
69
Jordy Buijs
77
Jordy Buijs
79
Sho Omori
81
Sho Omori (Thay: Yuto Yamada)
81
Haruka Motoyama (Thay: Yosuke Kawai)
81
Kazuki Fujita
85
Kazuki Fujita
88
Yojiro Takahagi (Thay: Kenta Fukumori)
90
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
40 Kiểm soát bóng 60
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Fagiano Okayama FC

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Ryohei Okazaki (15), Naoki Otani (5), Toshiki Mori (10), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Sora Kobori (38), Yuto Yamada (36), Ryo Nemoto (37)

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Jordy Buijs (23), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yudai Tanaka (14), Yosuke Kawai (27), Taishi Semba (44), Ryo Takahashi (42), Tiago Alves (7), Solomon Sakuragawa (18)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
15
Ryohei Okazaki
5
Naoki Otani
10
Toshiki Mori
30
Kenta Fukumori
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
38
Sora Kobori
36
Yuto Yamada
37
Ryo Nemoto
18
Solomon Sakuragawa
7
Tiago Alves
42
Ryo Takahashi
44
Taishi Semba
27
Yosuke Kawai
14
Yudai Tanaka
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
16
Ryosuke Kawano
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
Thay người
64’
Yuki Nishiya
Kosuke Kanbe
61’
Tiago Alves
Ryo Tabei
81’
Yuto Yamada
Sho Omori
61’
Ryo Takahashi
Yuya Takagi
90’
Kenta Fukumori
Yojiro Takahagi
69’
Taishi Semba
Stefan Mauk
90’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
69’
Yudai Tanaka
Lucao
81’
Yosuke Kawai
Haruka Motoyama
Cầu thủ dự bị
Shuhei Kawata
Stefan Mauk
Hayato Kurosaki
Ryo Tabei
Tomoyasu Yoshida
Haruka Motoyama
Sho Omori
Yuya Takagi
Kosuke Kanbe
Mizuki Hamada
Yojiro Takahagi
Junki Kanayama
Ko Miyazaki
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
05/03 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
17/07 - 2022
28/05 - 2023
29/10 - 2023
25/02 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow