Thứ Tư, 06/08/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Blaublitz Akita hôm nay 17-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 17/8

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 17/08/2024
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sho Omori (Thay: Toshiki Mori)
26
Wataru Hiramatsu
45
Ren Komatsu (Thay: Shota Aoki)
54
Ibuki Yoshida (Thay: Yukihito Kajiya)
54
Rio Hyeon (Thay: Taichi Aoshima)
67
Rennosuke Kawana (Thay: Koki Oshima)
67
Takuma Mizutani (Thay: Daiki Sato)
69
Junki Hata (Thay: Keito Kawamura)
69
Sora Kobori (Thay: Koya Okuda)
86

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Blaublitz Akita

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Keisuke Saka (13), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Hayato Fukushima (23), Toshiki Mori (10), Taichi Aoshima (22), Kosuke Kanbe (24), Koki Oshima (19), Koya Okuda (15), Ko Miyazaki (32)

Blaublitz Akita (4-4-2): Genki Yamada (1), Kota Muramatsu (16), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Koji Hachisuka (4), Keito Kawamura (77), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Daiki Sato (29), Yukihito Kajiya (11), Shota Aoki (40)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
27
Kenta Tanno
13
Keisuke Saka
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
23
Hayato Fukushima
10
Toshiki Mori
22
Taichi Aoshima
24
Kosuke Kanbe
19
Koki Oshima
15
Koya Okuda
32
Ko Miyazaki
40
Shota Aoki
11
Yukihito Kajiya
29
Daiki Sato
6
Hiroto Morooka
25
Tomofumi Fujiyama
77
Keito Kawamura
4
Koji Hachisuka
5
Takashi Kawano
27
Keita Yoshioka
16
Kota Muramatsu
1
Genki Yamada
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
26’
Toshiki Mori
Sho Omori
54’
Shota Aoki
Ren Komatsu
67’
Taichi Aoshima
Rio Hyeon
54’
Yukihito Kajiya
Ibuki Yoshida
67’
Koki Oshima
Rennosuke Kawana
69’
Daiki Sato
Takuma Mizutani
86’
Koya Okuda
Sora Kobori
69’
Keito Kawamura
Junki Hata
Cầu thủ dự bị
Shuhei Kawata
Kosuke Inose
Takumi Fujitani
Tatsushi Koyanagi
Sho Omori
Takuma Mizutani
Rio Hyeon
Junki Hata
Rennosuke Kawana
Takumi Kawamura
Sora Kobori
Ren Komatsu
Ota Yamamoto
Ibuki Yoshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/11 - 2021
19/02 - 2022
20/08 - 2022
07/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
01/10 - 2023
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow