Thứ Tư, 06/08/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Blaublitz Akita hôm nay 01-10-2023

Giải J League 2 - CN, 01/10

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 2

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 01/10/2023
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koki Oshima (Kiến tạo: Ryotaro Ishida)
17
Ryuji Saito (Thay: Takuma Mizutani)
32
Shota Aoki (Thay: Keita Saito)
46
Ibuki Yoshida (Thay: Yukihito Kajiya)
55
Ryota Nakamura (Thay: Junki Hata)
58
Yuki Nishiya
59
Takashi Kawano
66
Hiroto Morooka (Kiến tạo: Tomofumi Fujiyama)
71
Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)
72
Sora Kobori (Thay: Koki Oshima)
72
Yojiro Takahagi (Thay: Kosuke Kanbe)
81
Keita Ueda (Thay: Yuki Nishiya)
81
Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Blaublitz Akita

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Ryohei Okazaki (15), Ryotaro Ishida (31), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Kosuke Kanbe (24), Ko Miyazaki (32), Koki Oshima (19), Origbaajo Ismaila (99)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Junki Hata (8), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Takuma Mizutani (7), Yukihito Kajiya (17), Keita Saito (29)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
23
Hayato Fukushima
16
Wataru Hiramatsu
15
Ryohei Okazaki
31
Ryotaro Ishida
30
Kenta Fukumori
7
Yuki Nishiya
24
Kosuke Kanbe
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
99
Origbaajo Ismaila
29
Keita Saito
17
Yukihito Kajiya
7
Takuma Mizutani
6
Hiroto Morooka
25
Tomofumi Fujiyama
8
Junki Hata
33
Ryutaro Iio
5
Takashi Kawano
4
Kaito Abe
22
Ryota Takada
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
72’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
32’
Takuma Mizutani
Ryuji Saito
72’
Koki Oshima
Sora Kobori
46’
Keita Saito
Shota Aoki
81’
Yuki Nishiya
Keita Ueda
55’
Yukihito Kajiya
Ibuki Yoshida
81’
Kosuke Kanbe
Yojiro Takahagi
58’
Junki Hata
Ryota Nakamura
90’
Kenta Fukumori
Tomoyasu Yoshida
Cầu thủ dự bị
Keita Ueda
Shota Aoki
Kisho Yano
Ibuki Yoshida
Sora Kobori
Shion Niwa
Yojiro Takahagi
Ryota Nakamura
Tomoyasu Yoshida
Ryuji Saito
Shuya Takashima
Tatsushi Koyanagi
Yuya Aoshima
Genki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/11 - 2021
19/02 - 2022
20/08 - 2022
07/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
01/10 - 2023
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow