Thứ Năm, 07/08/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Blaublitz Akita hôm nay 19-02-2022

Giải J League 2 - Th 7, 19/2

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
T7, 11:00 19/02/2022
Vòng 1 - J League 2
Tochigi Green Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaito Suzuki
35
Yuki Nishiya
38
Yuki Nishiya
58
Ibuki Yoshida (Thay: Hayate Take)
61
Keita Saito (Thay: Shota Aoki)
61
Yuko Takase (Thay: Taira Shige)
61
Yuji Wakasa
62
Yosuke Mikami (Thay: Masaki Okino)
70
Koki Oshima (Thay: Hayato Kurosaki)
70
Toshiki Mori (Thay: Kenta Fukumori)
70
Yosuke Mikami
74
Daiki Kogure (Thay: Yuji Wakasa)
82
Kisho Yano (Thay: Omer Tokac)
84
Teppei Yachida (Thay: Yuji Senuma)
90
Keita Ueda (Thay: Yuki Nishiya)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
57 Kiểm soát bóng 43
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Blaublitz Akita

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kenta Fukumori (30), Sora Kobori (38), Omer Tokac (21), Yuji Senuma (9)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Tatsushi Koyanagi (3), Ryutaro Iio (33), Masaki Okino (10), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Shota Aoki (40), Hayate Take (19)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
30
Kenta Fukumori
38
Sora Kobori
21
Omer Tokac
9
Yuji Senuma
19
Hayate Take
40
Shota Aoki
8
Taira Shige
6
Yuji Wakasa
23
Shuto Inaba
10
Masaki Okino
33
Ryutaro Iio
3
Tatsushi Koyanagi
5
Kaito Chida
25
Tomofumi Fujiyama
21
Yudai Tanaka
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
70’
Hayato Kurosaki
Koki Oshima
61’
Hayate Take
Ibuki Yoshida
70’
Kenta Fukumori
Toshiki Mori
61’
Taira Shige
Yuko Takase
84’
Omer Tokac
Kisho Yano
61’
Shota Aoki
Keita Saito
90’
Yuji Senuma
Teppei Yachida
70’
Masaki Okino
Yosuke Mikami
90’
Yuki Nishiya
Keita Ueda
82’
Yuji Wakasa
Daiki Kogure
Cầu thủ dự bị
Kenya Onodera
Yoshiaki Arai
Koki Oshima
Daiki Kogure
Teppei Yachida
Ibuki Yoshida
Toshiki Mori
Yuko Takase
Kisho Yano
Jurato Ikeda
Kazuki Fujita
Keita Saito
Keita Ueda
Yosuke Mikami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/11 - 2021
19/02 - 2022
20/08 - 2022
07/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
01/10 - 2023
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow