![]() Adilio 16 | |
![]() Aslan Adil 32 | |
![]() Nikolay Signevich 41 | |
![]() (Pen) Islam Chesnokov 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Tobol Kostanay
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Zhenis
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 4 | 1 | 19 | 37 | T T T H T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 22 | 36 | T H T T T |
3 | 16 | 10 | 2 | 4 | 14 | 32 | B H B T T | |
4 | ![]() | 14 | 9 | 4 | 1 | 15 | 31 | T H T H T |
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | B H T T B | |
6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 1 | 24 | T B B H T | |
7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H H T B H | |
8 | 15 | 3 | 8 | 4 | 1 | 17 | H T T H T | |
9 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -3 | 16 | B H B H H |
10 | 15 | 2 | 7 | 6 | -10 | 13 | H H B T B | |
11 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -13 | 13 | H H H B B |
12 | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | T T H B B | |
13 | 15 | 3 | 2 | 10 | -12 | 11 | B B B B B | |
14 | 17 | 1 | 2 | 14 | -28 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại