Jordan Williams 6 | |
Sidi Fofana 27 | |
Ryan Brobbel 44 | |
Ben Wilson 48 | |
Darren Stephenson 82 | |
Ken Charles 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Wales League Cup
VĐQG Wales
Thành tích gần đây TNS
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Wales League Cup
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Flint Town United
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 2 | 2 | 36 | 41 | T T T B T | |
| 2 | 17 | 10 | 2 | 5 | 5 | 32 | B B T B T | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | H T T H H | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 13 | 28 | T T H T T | |
| 5 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | H T B T B | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | T H T B T | |
| 7 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | B H H T H | |
| 8 | 17 | 5 | 4 | 8 | -11 | 19 | B H T B B | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | T B B B T | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | T H B H T | |
| 11 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | T B B H B | |
| 12 | 17 | 2 | 2 | 13 | -37 | 8 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

