Ion Bors
15
Dan Puscas
18
Mihail Platica
25
Jordan Williams
40
Dan Puscas
45+2'
Teodor Lungu (Thay: Dumitru Demian)
46
Boubacar Diallo (Thay: Corneliu Cotogoi)
59
Ashley Baker (Thay: Ben Clark)
62
Adrian Cieslewicz (Thay: Rory Holden)
62
Vasile Jardan (Thay: Donalio Douanla)
67
Declan McManus (Thay: Jordan Marshall)
71
Marin Caruntu (Thay: Vladimir Ambros)
75
Silviu Smalenea
80
Ion Jardan
89
Daniel Davies
90+4'

Thống kê trận đấu TNS vs CS Petrocub

số liệu thống kê
TNS
TNS
CS Petrocub
CS Petrocub
69 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến TNS vs CS Petrocub

Tất cả (18)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Daniel Davies.

Thẻ vàng cho Daniel Davies.

89' Thẻ vàng cho Ion Jardan.

Thẻ vàng cho Ion Jardan.

80' Thẻ vàng cho Silviu Smalenea.

Thẻ vàng cho Silviu Smalenea.

75'

Vladimir Ambros rời sân và được thay thế bởi Marin Caruntu.

71'

Jordan Marshall rời sân và được thay thế bởi Declan McManus.

67'

Donalio Douanla rời sân và được thay thế bởi Vasile Jardan.

62'

Rory Holden rời sân và được thay thế bởi Adrian Cieslewicz.

62'

Ben Clark rời sân và được thay thế bởi Ashley Baker.

59'

Corneliu Cotogoi rời sân và được thay thế bởi Boubacar Diallo.

46'

Dumitru Demian rời sân và được thay thế bởi Teodor Lungu.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+6'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2' THẺ ĐỎ! - Dan Puscas nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Dan Puscas nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

40' ANH TA RỒI! - Jordan Williams nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Jordan Williams nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

25' Thẻ vàng cho Mihail Platica.

Thẻ vàng cho Mihail Platica.

18' Thẻ vàng cho Dan Puscas.

Thẻ vàng cho Dan Puscas.

15' Thẻ vàng cho Ion Bors.

Thẻ vàng cho Ion Bors.

Đội hình xuất phát TNS vs CS Petrocub

TNS (4-3-3): Connor Roberts (25), Josh Daniels (7), Daniel Davies (22), Jack Bodenham (6), Jordan Marshall (3), Leo Smith (21), Daniel Redmond (10), Ben Clark (19), Jordan Williams (17), Brad Young (23), Rory Holden (18)

CS Petrocub (3-4-3): Silviu Smalenea (1), Ion Bors (66), Victor Mudrac (4), Sergiu Platica (11), Ion Jardan (90), Corneliu Cotogoi (94), Donalio Melachio Douanla (20), Dan Puscas (37), Vladimir Ambros (9), Mihail Platika (19), Dumitru Demian (8)

TNS
TNS
4-3-3
25
Connor Roberts
7
Josh Daniels
22
Daniel Davies
6
Jack Bodenham
3
Jordan Marshall
21
Leo Smith
10
Daniel Redmond
19
Ben Clark
17
Jordan Williams
23
Brad Young
18
Rory Holden
8
Dumitru Demian
19
Mihail Platika
9
Vladimir Ambros
37
Dan Puscas
20
Donalio Melachio Douanla
94
Corneliu Cotogoi
90
Ion Jardan
11
Sergiu Platica
4
Victor Mudrac
66
Ion Bors
1
Silviu Smalenea
CS Petrocub
CS Petrocub
3-4-3
Cầu thủ dự bị
Daniel Williams
Marin Caruntu
Alex Ramsay
Teodor Lungu
Jack Edwards
Victor Dodon
Josh Pask
Dumitru Coval
Blaine Hudson
Vasile Jardan
Harrison McGahey
Manuel Agyemang
Ashley Baker
Boubacar Diallo
Ben Woollam
Mihai Lupan
Sion Bradley
Nicky Serghei Clescenco
Jake Canavan
Constantin Sandu
Declan McManus
Yosipoi
Adrian Cieslewicz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/08 - 2024
H1: 1-0
14/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây TNS

VĐQG Wales
10/12 - 2025
Wales League Cup
06/12 - 2025
VĐQG Wales
29/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp QG Wales
22/11 - 2025
VĐQG Wales
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Wales League Cup
05/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Wales
01/11 - 2025
25/10 - 2025
H1: 0-1
Cúp QG Wales
18/10 - 2025

Thành tích gần đây CS Petrocub

Europa Conference League
31/07 - 2025
25/07 - 2025
18/07 - 2025
11/07 - 2025
20/12 - 2024
13/12 - 2024
27/11 - 2024
08/11 - 2024
24/10 - 2024
04/10 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow