Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ricardo Monreal 16 | |
![]() Frank Boya 41 | |
![]() Tomas Badaloni (Thay: Diego De Buen) 46 | |
![]() Frank Boya (Kiến tạo: Ramiro Arciga) 51 | |
![]() Diber Cambindo 57 | |
![]() Diber Cambindo 59 | |
![]() Adonis Preciado (Thay: Ramiro Arciga) 59 | |
![]() Tomas Badaloni 60 | |
![]() Emilio Martinez (Thay: Pavel Perez) 66 | |
![]() Vitinho (Thay: Domingo Blanco) 75 | |
![]() Shamar Nicholson (Thay: Ivan Tona) 75 | |
![]() Kevin Escamilla (Thay: Kevin Castaneda) 76 | |
![]() Adonis Preciado 82 | |
![]() Frank Boya 82 | |
![]() (Pen) Adonis Preciado 85 | |
![]() Joban Gonzalez (Thay: Gilberto Mora) 89 | |
![]() Diego Gomez (Thay: Agustin Palavecino) 89 | |
![]() Rogelio Cortez (Thay: Kevin Rosero) 89 | |
![]() Jesus Alcantar (Thay: Franco Rossano) 90 |
Thống kê trận đấu Tijuana vs Necaxa


Diễn biến Tijuana vs Necaxa
Franco Rossano rời sân và được thay thế bởi Jesus Alcantar.
Kevin Rosero rời sân và được thay thế bởi Rogelio Cortez.
Agustin Palavecino rời sân và được thay thế bởi Diego Gomez.
Gilberto Mora rời sân và được thay thế bởi Joban Gonzalez.

V À A A O O O - Adonis Preciado từ Tijuana đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Frank Boya.

Thẻ vàng cho Adonis Preciado.
Kevin Castaneda rời sân và được thay thế bởi Kevin Escamilla.
Ivan Tona rời sân và được thay thế bởi Shamar Nicholson.
Domingo Blanco rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Pavel Perez rời sân và được thay thế bởi Emilio Martinez.

Thẻ vàng cho Tomas Badaloni.
Ramiro Arciga rời sân và được thay thế bởi Adonis Preciado.

THẺ ĐỎ! - Diber Cambindo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Diber Cambindo.
Ramiro Arciga đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Frank Boya đã ghi bàn!
Diego De Buen rời sân và được thay thế bởi Tomas Badaloni.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Tijuana vs Necaxa
Tijuana (4-4-2): Antonio Rodríguez (2), Rafael Fernandez (3), Jackson Porozo (12), Jesus Gomez (6), Jesus Vega (16), Ramiro Arciga (17), Frank Boya (34), Ivan Tona (8), Domingo Felipe Blanco (27), Kevin Castaneda (10), Gilberto Mora (19)
Necaxa (4-2-3-1): Ezequiel Unsain (22), Kevin Rosero (7), Tomas Jacob (5), Alexis Pena (4), Franco Rossano (24), Diego De Buen (14), Jose Rodriguez (29), Ricardo Monreal (30), Agustin Palavecino (8), Pavel Perez (15), Diber Cambindo (27)


Thay người | |||
59’ | Ramiro Arciga Adonis Preciado | 46’ | Diego De Buen Tomas Badaloni |
75’ | Domingo Blanco Vitinho | 66’ | Pavel Perez Emilio Martínez |
75’ | Ivan Tona Shamar Nicholson | 89’ | Kevin Rosero Rogelio Cortez |
76’ | Kevin Castaneda Kevin Escamilla | 89’ | Agustin Palavecino Diego Gomez |
89’ | Gilberto Mora Joban Gonzalez Cera | 90’ | Franco Rossano Jesus Alcantar |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Hernandez | Luis Jimenez | ||
Josue Reyes | Emilio Martínez | ||
Aaron Mejia Montoya | Agustin Oliveros | ||
Ramiro Franco | Jesus Alcantar | ||
Joe Corona | Alejandro Andrade | ||
Vitinho | Rogelio Cortez | ||
Shamar Nicholson | Diego Gomez | ||
Adonis Preciado | Johan Rojas | ||
Joban Gonzalez Cera | Tomas Badaloni | ||
Kevin Escamilla | Raul Sanchez |
Nhận định Tijuana vs Necaxa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tijuana
Thành tích gần đây Necaxa
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 1 | 2 | 19 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | B H T T T |
3 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 26 | T H B T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T H B H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 23 | H H T T H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 10 | 20 | H T B T H |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 | B B H T T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H B T T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H B T T T |
10 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T H B B B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | H B H B B |
13 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | B T H B T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -3 | 10 | H T B B B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -8 | 10 | H B T B B |
17 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | H T B B B |
18 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -19 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại