Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Frank Boya (Kiến tạo: Jesus Vega) 12 | |
![]() Jackson Porozo (Kiến tạo: Kevin Castaneda) 16 | |
![]() Rafael Fernandez (Kiến tạo: Ramiro Arciga) 29 | |
![]() Alfonso Alvarado (Thay: Rogelio Funes Mori) 65 | |
![]() Daniel Arcila (Thay: David Ramirez) 65 | |
![]() Daniel Arcila (Thay: Jose David Ramirez) 65 | |
![]() Jose Alvarado (Thay: Rogelio Funes Mori) 65 | |
![]() Sebastian Santos 66 | |
![]() Jaine Barreiro 71 | |
![]() Domingo Blanco (Thay: Ramiro Arciga) 73 | |
![]() Ezequiel Bullaude (Thay: Kevin Castaneda) 73 | |
![]() Ezequiel Bullaude (Kiến tạo: Adonis Preciado) 76 | |
![]() Angel Estrada (Thay: Fernando Beltran) 78 | |
![]() Ivan Moreno (Thay: Jordi Cortizo) 78 | |
![]() Kevin Escamilla (Thay: Rafael Fernandez) 83 | |
![]() Joe Corona (Thay: Ivan Tona) 83 | |
![]() Shamar Nicholson (Thay: Mourad Daoudi) 83 | |
![]() Shamar Nicholson 90+3' |
Thống kê trận đấu Tijuana vs Leon


Diễn biến Tijuana vs Leon

V À A A O O O - Shamar Nicholson đã ghi bàn!
Mourad Daoudi rời sân và được thay thế bởi Shamar Nicholson.
Ivan Tona rời sân và được thay thế bởi Joe Corona.
Rafael Fernandez rời sân và được thay thế bởi Kevin Escamilla.
Jordi Cortizo rời sân và được thay thế bởi Ivan Moreno.
Fernando Beltran rời sân và được thay thế bởi Angel Estrada.
Adonis Preciado đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Jesus Vega đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ezequiel Bullaude đã ghi bàn!
Kevin Castaneda rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Bullaude.
Ramiro Arciga rời sân và được thay thế bởi Domingo Blanco.

Thẻ vàng cho Jaine Barreiro.

Thẻ vàng cho Sebastian Santos.
Rogelio Funes Mori rời sân và được thay thế bởi Jose Alvarado.
Jose David Ramirez rời sân và được thay thế bởi Daniel Arcila.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ramiro Arciga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Rafael Fernandez đã ghi bàn!
Kevin Castaneda đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Tijuana vs Leon
Tijuana (4-2-3-1): Antonio Rodríguez (2), Jesus Vega (16), Rafael Fernandez (3), Jesus Gomez (6), Jackson Porozo (12), Kevin Castaneda (10), Ivan Tona (8), Mourad El Ghezouani (21), Ramiro Arciga (17), Frank Boya (34), Adonis Preciado (11)
Leon (4-4-2): Oscar Garcia (23), Nicolas Fonseca (4), Stiven Barreiro (21), Paul Bellon Saracho (25), David Ramirez (28), Jordi Cortizo (16), Salvador Reyes (26), Fernando Beltran (6), Sebastian Santos (31), Ismael Diaz (11), Rogelio Funes Mori (18)


Thay người | |||
73’ | Ramiro Arciga Domingo Felipe Blanco | 65’ | Rogelio Funes Mori Alfonso Alvarado |
73’ | Kevin Castaneda Ezequiel Bullaude | 65’ | Jose David Ramirez Daniel Arcila |
83’ | Ivan Tona Joe Corona | 78’ | Fernando Beltran Angel Tadeo Estrada Meza |
83’ | Rafael Fernandez Kevin Escamilla | 78’ | Jordi Cortizo Ivan Moreno |
83’ | Mourad Daoudi Shamar Nicholson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Hernandez | Oscar Jimenez | ||
Unai Bilbao | Alfonso Alvarado | ||
Domingo Felipe Blanco | Daniel Arcila | ||
Ezequiel Bullaude | Ettson Ayon | ||
Joe Corona | Carlos Cisneros | ||
Kevin Escamilla | Angel Tadeo Estrada Meza | ||
Christian Leyva | Valentin Gauthier | ||
Shamar Nicholson | Paolo Medina | ||
Pablo Ortiz | Ivan Moreno | ||
Vitinho | Oscar Villa |
Nhận định Tijuana vs Leon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tijuana
Thành tích gần đây Leon
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 1 | 2 | 23 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 8 | 28 | T H B H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | H T T T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 6 | 27 | H B T H H |
5 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B H T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B T T T T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T T B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H B B B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B |
14 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | B H B B B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | H H B T B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | T H B T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | T B B B B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại