Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Eduardo Aguirre (Thay: Paulo Ramirez) 39 | |
Eduardo Aguirre (Thay: Paulo Barbosa) 39 | |
Adrian Mora 52 | |
Adonis Preciado (Thay: Domingo Blanco) 64 | |
Jesus Gomez (Kiến tạo: Jesus Vega) 65 | |
Gaddi Aguirre 68 | |
Matias Coccaro (Thay: Sergio Hernandez) 71 | |
Unai Bilbao (Kiến tạo: Kevin Castaneda) 73 | |
Jackson Porozo 77 | |
Arturo Gonzalez (Thay: Victor Rios) 78 | |
Ezequiel Bullaude (Thay: Ramiro Arciga) 79 | |
Mourad Daoudi 83 | |
Jesus Gomez 83 | |
Pablo Ortiz (Thay: Jesus Vega) 85 | |
Joe Corona (Thay: Jesus Gomez) 85 | |
Matias Coccaro 87 | |
Unai Bilbao 87 | |
Joe Corona 90+7' |
Thống kê trận đấu Tijuana vs Atlas


Diễn biến Tijuana vs Atlas
Thẻ vàng cho Joe Corona.
Thẻ vàng cho Unai Bilbao.
Thẻ vàng cho Matias Coccaro.
Jesus Gomez rời sân và được thay thế bởi Joe Corona.
Jesus Vega rời sân và được thay thế bởi Pablo Ortiz.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Jesus Gomez.
Thẻ vàng cho Mourad Daoudi.
Ramiro Arciga rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Bullaude.
Victor Rios rời sân và được thay thế bởi Arturo Gonzalez.
Thẻ vàng cho Jackson Porozo.
Kevin Castaneda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Unai Bilbao ghi bàn!
Sergio Hernandez rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.
Thẻ vàng cho Gaddi Aguirre.
Thẻ vàng cho [player1].
Jesus Vega đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Jesus Gomez đã ghi bàn!
Domingo Blanco rời sân và được thay thế bởi Adonis Preciado.
Thẻ vàng cho Adrian Mora.
Đội hình xuất phát Tijuana vs Atlas
Tijuana (4-2-3-1): Antonio Rodríguez (2), Rafael Fernandez (3), Jackson Porozo (12), Jesus Gomez (6), Jesus Vega (16), Unai Bilbao (4), Ivan Tona (8), Ramiro Arciga (17), Kevin Castaneda (10), Domingo Felipe Blanco (27), Mourad El Ghezouani (21)
Atlas (4-2-3-1): Camilo Vargas (12), Gustavo Ferrareis (3), Adrian Mora (4), Dória (5), Gaddi Aguirre (13), Paulo Ramirez (15), Diego González (11), Sergio Ismael Hernandez Flores (199), Aldo Rocha (26), Victor Rios (27), Djuka (32)


| Thay người | |||
| 64’ | Domingo Blanco Adonis Preciado | 39’ | Paulo Barbosa Eduardo Aguirre |
| 79’ | Ramiro Arciga Ezequiel Bullaude | 71’ | Sergio Hernandez Matias Coccaro |
| 85’ | Jesus Vega Pablo Ortiz | 78’ | Victor Rios Arturo Gonzalez |
| 85’ | Jesus Gomez Joe Corona | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Hernandez | Cesar Ramos | ||
Josue Reyes | Jorge Rodriguez | ||
Aaron Mejia Montoya | Rober Pier | ||
Ramiro Franco | Jorge San Martin | ||
Pablo Ortiz | Gustavo Del Prete | ||
Joe Corona | Alonso Ramirez | ||
Ezequiel Bullaude | Arturo Gonzalez | ||
Vitinho | Jesus Serrato | ||
Adonis Preciado | Matias Coccaro | ||
Joban Gonzalez Cera | Eduardo Aguirre | ||
Nhận định Tijuana vs Atlas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tijuana
Thành tích gần đây Atlas
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 25 | 37 | T H H H T | |
| 2 | 17 | 10 | 6 | 1 | 19 | 36 | T T T H T | |
| 3 | 17 | 10 | 5 | 2 | 12 | 35 | T H T T B | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 15 | 34 | B T H T B | |
| 5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | H T B H B | |
| 6 | 17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 29 | T B T T T | |
| 7 | 17 | 6 | 6 | 5 | 6 | 24 | B H B B T | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 | H B H T B | |
| 9 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H B H B B | |
| 10 | 17 | 5 | 6 | 6 | -1 | 21 | H B H T T | |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -6 | 20 | T H T B T | |
| 12 | 17 | 6 | 2 | 9 | -10 | 20 | B T B T T | |
| 13 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | B H T T H | |
| 14 | 17 | 4 | 5 | 8 | -11 | 17 | B T B H B | |
| 15 | 17 | 5 | 1 | 11 | -4 | 16 | T T B B B | |
| 16 | 17 | 2 | 8 | 7 | -9 | 14 | B H H B H | |
| 17 | 17 | 3 | 4 | 10 | -17 | 13 | B B H B B | |
| 18 | 17 | 3 | 3 | 11 | -21 | 12 | T B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
