Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jonathan Herrera 18 | |
Kevin Escamilla 33 | |
Adonis Preciado (Thay: Jesus Vega) 46 | |
(Pen) Kevin Castaneda 50 | |
Angel Correa (Thay: Juan Pablo Vigon) 56 | |
Andre-Pierre Gignac (Kiến tạo: Angel Correa) 61 | |
Bernardo Parra (Thay: Andre-Pierre Gignac) 68 | |
Domingo Blanco (Thay: Kevin Escamilla) 71 | |
Ezequiel Bullaude (Thay: Gilberto Mora) 71 | |
Angel Correa (Kiến tạo: Juan Brunetta) 74 | |
Ivan Lopez (Thay: Juan Brunetta) 82 | |
Marcelo Flores (Thay: Jonathan Herrera) 82 | |
Vitinho (Thay: Frank Boya) 82 | |
Joe Corona (Thay: Ramiro Arciga) 83 | |
Mourad Daoudi 84 | |
Mourad Daoudi 86 | |
Mourad Daoudi 86 | |
Diego Sanchez 90 |
Thống kê trận đấu Tigres vs Tijuana


Diễn biến Tigres vs Tijuana
Thẻ vàng cho Diego Sanchez.
THẺ ĐỎ! - Mourad Daoudi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mourad Daoudi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Mourad Daoudi.
Ramiro Arciga rời sân và được thay thế bởi Joe Corona.
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Jonathan Herrera rời sân và được thay thế bởi Marcelo Flores.
Juan Brunetta rời sân và được thay thế bởi Ivan Lopez.
Juan Brunetta đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Angel Correa đã ghi bàn!
Gilberto Mora rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Bullaude.
Kevin Escamilla rời sân và được thay thế bởi Domingo Blanco.
Andre-Pierre Gignac rời sân và được thay thế bởi Bernardo Parra.
Angel Correa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andre-Pierre Gignac đã ghi bàn!
Juan Pablo Vigon rời sân và được thay thế bởi Angel Correa.
ANH ẤY BỎ LỠ - Kevin Castaneda thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Jesus Vega rời sân và anh được thay thế bởi Adonis Preciado.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Tigres vs Tijuana
Tigres (4-1-4-1): Nahuel Guzman (1), Javier Aquino (20), Joaquim (2), Jesus Angulo (27), Jesus Garza (14), Juan Pablo Vigón (6), Diego Sanchez (197), Fernando Gorriaran (8), Juan Francisco Brunetta (11), Jonathan Herrera (77), André-Pierre Gignac (10)
Tijuana (4-4-2): Antonio Rodríguez (2), Unai Bilbao (4), Jackson Porozo (12), Jesus Gomez (6), Jesus Vega (16), Ramiro Arciga (17), Frank Boya (34), Kevin Escamilla (5), Gilberto Mora (19), Mourad El Ghezouani (21), Kevin Castaneda (10)


| Thay người | |||
| 56’ | Juan Pablo Vigon Ángel Correa | 46’ | Jesus Vega Adonis Preciado |
| 68’ | Andre-Pierre Gignac Bernardo Parra | 71’ | Kevin Escamilla Domingo Felipe Blanco |
| 82’ | Juan Brunetta Edgar Lopez | 71’ | Gilberto Mora Ezequiel Bullaude |
| 82’ | Jonathan Herrera Marcelo Flores | 82’ | Frank Boya Vitinho |
| 83’ | Ramiro Arciga Joe Corona | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Rodríguez | Christian Leyva | ||
Juan José Purata | Adonis Preciado | ||
Edgar Lopez | Vitinho | ||
Bernardo Parra | Domingo Felipe Blanco | ||
Uriel Antuna | Ezequiel Bullaude | ||
Ángel Correa | Joe Corona | ||
Marcelo Flores | Ramiro Franco | ||
Eugenio Pizzuto | Aaron Mejia Montoya | ||
Osvaldo Rodriguez | Josue Reyes | ||
Rafael Guerrero | Jorge Hernandez | ||
Nhận định Tigres vs Tijuana
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tigres
Thành tích gần đây Tijuana
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 25 | 37 | T H H H T | |
| 2 | 17 | 10 | 6 | 1 | 19 | 36 | T T T H T | |
| 3 | 17 | 10 | 5 | 2 | 12 | 35 | T H T T B | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 15 | 34 | B T H T B | |
| 5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | H T B H B | |
| 6 | 17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 29 | T B T T T | |
| 7 | 17 | 6 | 6 | 5 | 6 | 24 | B H B B T | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 | H B H T B | |
| 9 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H B H B B | |
| 10 | 17 | 5 | 6 | 6 | -1 | 21 | H B H T T | |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -6 | 20 | T H T B T | |
| 12 | 17 | 6 | 2 | 9 | -10 | 20 | B T B T T | |
| 13 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | B H T T H | |
| 14 | 17 | 4 | 5 | 8 | -11 | 17 | B T B H B | |
| 15 | 17 | 5 | 1 | 11 | -4 | 16 | T T B B B | |
| 16 | 17 | 2 | 8 | 7 | -9 | 14 | B H H B H | |
| 17 | 17 | 3 | 4 | 10 | -17 | 13 | B B H B B | |
| 18 | 17 | 3 | 3 | 11 | -21 | 12 | T B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
