Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kevin Rosero 17 | |
![]() Diber Cambindo (Kiến tạo: Tomas Badaloni) 18 | |
![]() Juan Brunetta (Kiến tạo: Angel Correa) 24 | |
![]() Juan Brunetta 36 | |
![]() Diber Cambindo (Kiến tạo: Agustin Palavecino) 45+1' | |
![]() Juan Brunetta (Kiến tạo: Jonathan Herrera) 45+5' | |
![]() Fernando Gorriaran (Thay: Andre-Pierre Gignac) 46 | |
![]() Angel Correa (Kiến tạo: Diego Sanchez) 63 | |
![]() Diego Lainez (Thay: Jonathan Herrera) 64 | |
![]() Ricardo Monreal (Thay: Kevin Rosero) 66 | |
![]() Pavel Perez (Thay: Johan Rojas) 66 | |
![]() Ricardo Monreal (Kiến tạo: Diber Cambindo) 72 | |
![]() Alejandro Andrade (Thay: Diego De Buen) 72 | |
![]() Rogelio Cortez (Thay: Tomas Badaloni) 72 | |
![]() Rogelio Cortez 75 | |
![]() Alejandro Andrade 79 | |
![]() Jesus Angulo 80 | |
![]() Diego Lainez (Kiến tạo: Diego Sanchez) 87 | |
![]() Nicolas Ibanez (Thay: Angel Correa) 89 | |
![]() Juan Pablo Vigon (Thay: Juan Brunetta) 89 | |
![]() Raul Sanchez (Thay: Franco Rossano) 89 | |
![]() Cristian Calderon 90+3' |
Thống kê trận đấu Tigres vs Necaxa


Diễn biến Tigres vs Necaxa

Thẻ vàng cho Cristian Calderon.

Thẻ vàng cho Diber Cambindo.
Franco Rossano rời sân và được thay thế bởi Raul Sanchez.
Juan Brunetta rời sân và được thay thế bởi Juan Pablo Vigon.
Angel Correa rời sân và được thay thế bởi Nicolas Ibanez.
Diego Sanchez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Diego Lainez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jesus Angulo.

Thẻ vàng cho Alejandro Andrade.

Thẻ vàng cho Rogelio Cortez.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Tomas Badaloni rời sân và được thay thế bởi Rogelio Cortez.
Diego De Buen rời sân và được thay thế bởi Alejandro Andrade.
Diber Cambindo đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ricardo Monreal đã ghi bàn!
Johan Rojas rời sân và được thay thế bởi Pavel Perez.
Kevin Rosero rời sân và được thay thế bởi Ricardo Monreal.
Jonathan Herrera rời sân và được thay thế bởi Diego Lainez.
Diego Sanchez đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Angel Correa đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Tigres vs Necaxa
Tigres (4-1-4-1): Nahuel Guzman (1), Javier Aquino (20), Joaquim (2), Jesus Angulo (27), Marco Farfan (3), Romulo (23), Ángel Correa (7), Diego Sanchez (197), Juan Francisco Brunetta (11), Jonathan Herrera (77), André-Pierre Gignac (10)
Necaxa (3-4-1-2): Ezequiel Unsain (22), Emilio Lara (26), Alexis Pena (4), Cristian Calderon (16), Kevin Rosero (7), Diego De Buen (14), Agustin Palavecino (8), Franco Rossano (24), Johan Rojas (21), Tomas Badaloni (9), Diber Cambindo (27)


Thay người | |||
46’ | Andre-Pierre Gignac Fernando Gorriaran | 66’ | Johan Rojas Pavel Perez |
64’ | Jonathan Herrera Diego Lainez | 66’ | Kevin Rosero Ricardo Monreal |
89’ | Juan Brunetta Juan Pablo Vigón | 72’ | Diego De Buen Alejandro Andrade |
89’ | Angel Correa Nicolas Ibanez | 72’ | Tomas Badaloni Rogelio Cortez |
89’ | Franco Rossano Raul Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Rodríguez | Luis Jimenez | ||
Juan José Purata | Emilio Martínez | ||
Juan Pablo Vigón | Agustin Oliveros | ||
Fernando Gorriaran | Jesus Alcantar | ||
Jesus Garza | Alejandro Andrade | ||
Diego Lainez | Pavel Perez | ||
Marcelo Flores | Rogelio Cortez | ||
Bernardo Parra | Diego Gomez | ||
Nicolas Ibanez | Raul Sanchez | ||
Uriel Antuna | Ricardo Monreal |
Nhận định Tigres vs Necaxa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tigres
Thành tích gần đây Necaxa
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 1 | 2 | 23 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 8 | 28 | T H B H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | H T T T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 6 | 27 | H B T H H |
5 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B H T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B T T T T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T T B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H B B B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B |
14 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | B H B B B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | H H B T B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | T H B T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | T B B B B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại