Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jaine Barreiro 19 | |
![]() Juan Jose Purata 26 | |
![]() Joaquim (Thay: Ivan Lopez) 28 | |
![]() Rodrigo Echeverria 35 | |
![]() Paul Bellon 45+6' | |
![]() James Rodriguez (Thay: Ismael Diaz) 46 | |
![]() Jesus Garza (Thay: Marco Farfan) 64 | |
![]() Fernando Gorriaran (Thay: Diego Lainez) 64 | |
![]() Daniel Arcila (Thay: Fernando Beltran) 70 | |
![]() Ivan Moreno (Thay: Sebastian Santos) 70 | |
![]() Nicolas Fonseca 73 | |
![]() Rogelio Funes Mori (Thay: Jose Alvarado) 76 | |
![]() Francisco Cordova (Thay: Bernardo Parra) 79 | |
![]() Uriel Antuna (Thay: Jonathan Herrera) 79 | |
![]() Miguel Rodriguez (Thay: Jordi Cortizo) 84 |
Thống kê trận đấu Tigres vs Leon


Diễn biến Tigres vs Leon
Jordi Cortizo rời sân và được thay thế bởi Miguel Rodriguez.
Jonathan Herrera rời sân và được thay thế bởi Uriel Antuna.
Bernardo Parra rời sân và được thay thế bởi Francisco Cordova.
Jose Alvarado rời sân và được thay thế bởi Rogelio Funes Mori.

Thẻ vàng cho Nicolas Fonseca.
Sebastian Santos rời sân và được thay thế bởi Ivan Moreno.
Fernando Beltran rời sân và được thay thế bởi Daniel Arcila.
Diego Lainez rời sân và được thay thế bởi Fernando Gorriaran.
Marco Farfan rời sân và được thay thế bởi Jesus Garza.
Ismael Diaz rời sân và được thay thế bởi James Rodriguez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Paul Bellon.

Thẻ vàng cho Rodrigo Echeverria.
Ivan Lopez rời sân và được thay thế bởi Joaquim.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Juan Jose Purata nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Jaine Barreiro.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tigres vs Leon
Tigres (4-2-3-1): Nahuel Guzman (1), Javier Aquino (20), Romulo (23), Juan José Purata (4), Diego Lainez (16), Marco Farfan (3), Juan Francisco Brunetta (11), Bernardo Parra (34), Ángel Correa (7), Jonathan Herrera (77), Edgar Lopez (19)
Leon (4-2-3-1): Oscar Garcia (23), Sebastian Santos (31), Salvador Reyes (26), Rodrigo Echeverría (20), Stiven Barreiro (21), Paul Bellon Saracho (25), Jordi Cortizo (16), Nicolas Fonseca (4), Alfonso Alvarado (29), Fernando Beltran (6), Ismael Diaz (11)


Thay người | |||
28’ | Ivan Lopez Joaquim | 46’ | Ismael Diaz James Rodríguez |
64’ | Diego Lainez Fernando Gorriaran | 70’ | Sebastian Santos Ivan Moreno |
64’ | Marco Farfan Jesus Garza | 70’ | Fernando Beltran Daniel Arcila |
79’ | Bernardo Parra Francisco Cordova | 76’ | Jose Alvarado Rogelio Funes Mori |
79’ | Jonathan Herrera Uriel Antuna | 84’ | Jordi Cortizo Emi Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Rodríguez | Oscar Jimenez | ||
Joaquim | Valentin Gauthier | ||
Juan Pablo Vigón | Ivan Moreno | ||
Fernando Gorriaran | Oscar Villa | ||
Jesus Garza | James Rodríguez | ||
Francisco Cordova | Daniel Arcila | ||
Nicolas Ibanez | Emi Rodriguez | ||
André-Pierre Gignac | Angel Tadeo Estrada Meza | ||
Uriel Antuna | David Ramirez | ||
Diego Sanchez | Rogelio Funes Mori |
Nhận định Tigres vs Leon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tigres
Thành tích gần đây Leon
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 1 | 2 | 19 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | B H T T T |
3 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 26 | T H B T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T H B H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 23 | H H T T H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 10 | 20 | H T B T H |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 | B B H T T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H B T T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H B T T T |
10 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T H B B B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | H B H B B |
13 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | B T H B T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -3 | 10 | H T B B B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -8 | 10 | H B T B B |
17 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | H T B B B |
18 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -19 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại