Thẻ vàng cho Luis Malagon.
![]() Juan Brunetta (Kiến tạo: Diego Lainez) 5 | |
![]() Angel Correa 15 | |
![]() Erick Sanchez (Kiến tạo: Cristian Borja) 41 | |
![]() Jonathan Herrera 45 | |
![]() Sebastian Caceres 45+2' | |
![]() Romulo 54 | |
![]() Erick Sanchez (Kiến tạo: Brian Rodriguez) 58 | |
![]() Alex Zendejas 60 | |
![]() Rodrigo Aguirre (Thay: Brian Rodriguez) 60 | |
![]() Alan Cervantes (Thay: Alvaro Fidalgo) 60 | |
![]() Alan Cervantes (Thay: Alvaro Fidalgo) 62 | |
![]() Joaquim (Thay: Jesus Garza) 63 | |
![]() Ivan Lopez (Thay: Jonathan Herrera) 64 | |
![]() Edgar Lopez (Thay: Jonathan Herrera) 65 | |
![]() Rodrigo Aguirre 66 | |
![]() (og) Nahuel Guzman 69 | |
![]() Isaias Violante (Thay: Jose Zuniga) 75 | |
![]() Igor Lichnovsky (Thay: Sebastian Caceres) 75 | |
![]() Kevin Alvarez (Thay: Dagoberto Espinoza) 80 | |
![]() Marco Farfan (Thay: Javier Aquino) 81 | |
![]() Andre-Pierre Gignac (Thay: Nicolas Ibanez) 81 | |
![]() Luis Malagon 87 |
Thống kê trận đấu Tigres vs CF America


Diễn biến Tigres vs CF America

Nicolas Ibanez rời sân và được thay thế bởi Andre-Pierre Gignac.
Javier Aquino rời sân và được thay thế bởi Marco Farfan.
Dagoberto Espinoza rời sân và được thay thế bởi Kevin Alvarez.
Sebastian Caceres rời sân và được thay thế bởi Igor Lichnovsky.
Jose Zuniga rời sân và được thay thế bởi Isaias Violante.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀU - Nahuel Guzman đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Rodrigo Aguirre.
Jonathan Herrera rời sân và được thay thế bởi Ivan Lopez.
Jesus Garza rời sân và được thay thế bởi Joaquim.

Thẻ vàng cho Alex Zendejas.
Alvaro Fidalgo rời sân và được thay thế bởi Alan Cervantes.
Brian Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Aguirre.

Thẻ vàng cho Alex Zendejas.
Brian Rodriguez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erick Sanchez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Romulo.

Thẻ vàng cho Romulo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sebastian Caceres.
Đội hình xuất phát Tigres vs CF America
Tigres (4-4-2): Nahuel Guzman (1), Javier Aquino (20), Jesus Garza (14), Juan Francisco Brunetta (11), Romulo (23), Juan José Purata (4), Diego Lainez (16), Fernando Gorriaran (8), Ángel Correa (7), Nicolas Ibanez (9), Jonathan Herrera (77)
CF America (4-2-3-1): Luis Malagon (1), Dagoberto Espinoza (34), Israel Reyes (3), Ramon Juarez (29), Cristian Borja (26), Alvaro Fidalgo (8), Érick Sánchez (28), Alex Zendejas (10), Brian Rodriguez (7), Sebastián Cáceres (4), Jose Raul Zuniga (19)


Thay người | |||
63’ | Jesus Garza Joaquim | 60’ | Alvaro Fidalgo Alan Cervantes |
64’ | Jonathan Herrera Edgar Lopez | 60’ | Brian Rodriguez Rodrigo Aguirre |
81’ | Javier Aquino Marco Farfan | 75’ | Sebastian Caceres Igor Lichnovsky |
81’ | Nicolas Ibanez André-Pierre Gignac | 75’ | Jose Zuniga Isaias Violante |
80’ | Dagoberto Espinoza Kevin Alvarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Rodríguez | Rodolfo Cota | ||
Joaquim | Kevin Alvarez | ||
Marco Farfan | Ralph Orquin | ||
Edgar Lopez | Igor Lichnovsky | ||
Vladimir Lorona | Jonathan Dos Santos | ||
Juan Pablo Vigón | Isaias Violante | ||
Francisco Cordova | Alan Cervantes | ||
Eugenio Pizzuto | Alexis Gutierrez | ||
André-Pierre Gignac | Víctor Dávila | ||
Diego Sanchez | Rodrigo Aguirre |
Nhận định Tigres vs CF America
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tigres
Thành tích gần đây CF America
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T H B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | B H T H H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T H T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B H B B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H H T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B T T T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T H T H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | T B B B H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | B T B B H |
14 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | H B B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 | B H T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại