Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Valentin Moreno 4 | |
![]() Lorenzo Scipioni 14 | |
![]() Kevin Zenon (Kiến tạo: Miguel Merentiel) 21 | |
![]() Nehuen Paz 25 | |
![]() Alan Velasco 25 | |
![]() Rodrigo Andres Battaglia 30 | |
![]() Lorenzo Scipioni (Kiến tạo: Joaquin Laso) 45 | |
![]() Sebastian Medina (Thay: Elias Cabrera) 65 | |
![]() Julian Alejo Lopez (Thay: Jabes Saralegui) 65 | |
![]() Ignacio Russo (Thay: Eric Ramirez) 73 | |
![]() Exequiel Zeballos (Thay: Alan Velasco) 73 | |
![]() Lucas Janson (Thay: Miguel Merentiel) 74 | |
![]() Blas Armoa (Thay: Hector Fertoli) 74 | |
![]() Santiago Dalmasso (Thay: Tomas Belmonte) 79 | |
![]() Milton Delgado 90+2' |
Thống kê trận đấu Tigre vs Boca Juniors


Diễn biến Tigre vs Boca Juniors

Thẻ vàng cho Milton Delgado.
Tomas Belmonte rời sân và được thay thế bởi Santiago Dalmasso.
Hector Fertoli rời sân và được thay thế bởi Blas Armoa.
Miguel Merentiel rời sân và được thay thế bởi Lucas Janson.
Alan Velasco rời sân và được thay thế bởi Exequiel Zeballos.
Eric Ramirez rời sân và được thay thế bởi Ignacio Russo.
Jabes Saralegui rời sân và được thay thế bởi Julian Alejo Lopez.
Elias Cabrera rời sân và được thay thế bởi Sebastian Medina.
Hiệp hai bắt đầu.
Diego Sosa đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Lorenzo Scipioni đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rodrigo Andres Battaglia.

Thẻ vàng cho Alan Velasco.

Thẻ vàng cho Nehuen Paz.
Miguel Merentiel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Zenon đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lorenzo Scipioni.

Thẻ vàng cho Valentin Moreno.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tigre vs Boca Juniors
Tigre (4-4-2): Felipe Zenobio (12), Valentin Moreno (25), Joaquin Laso (2), Nehuen Paz (30), Diego Alejandro Sosa (6), Jabes Saralegui (47), Santiago Gonzalez (27), Lorenzo Scipioni (16), Hector Fertoli (20), Eric Ramirez (7), Elias Cabrera (33)
Boca Juniors (4-1-4-1): Agustín Marchesín (25), Luis Advíncula (17), Rodrigo Battaglia (5), Marcos Rojo (6), Lautaro Blanco (23), Milton Delgado (43), Kevin Zenon (22), Tomas Belmonte (30), Carlos Palacios (8), Alan Velasco (20), Miguel Merentiel (16)


Thay người | |||
65’ | Jabes Saralegui Julian Lopez | 73’ | Alan Velasco Exequiel Zeballos |
65’ | Elias Cabrera Sebastian Medina | 74’ | Miguel Merentiel Lucas Janson |
73’ | Eric Ramirez Ignacio Russo Cordero | 79’ | Tomas Belmonte Santiago Dalmasso |
74’ | Hector Fertoli Blas Armoa |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Sosa | Leandro Brey | ||
Alan Barrionuevo | Lucas Blondel | ||
Ramon Arias | Ayrton Costa | ||
Federico Nicolas Tevez | Lautaro Di Lollo | ||
Julian Lopez | Cristian Lema | ||
Gonzalo Agustin Pineiro | Marcelo Saracchi | ||
Sebastian Medina | Ignacio Miramon | ||
Blas Armoa | Santiago Dalmasso | ||
Maximiliano Zalazar | Brian Nicolas Aguirre | ||
Romeo Benitez | Exequiel Zeballos | ||
Dario Sarmiento | Lucas Janson | ||
Ignacio Russo Cordero | Valentino Simoni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tigre
Thành tích gần đây Boca Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại