Thứ Sáu, 23/05/2025
Wenjun Lue
11
(Pen) Yingjie Zhao
13
Yuefeng Bai
17
Huikang Cai
18
Zhen Wei
31
Zhurun Liu (Thay: Yiwei Wang)
46
Robert Beric (Thay: Weijun Xie)
46
Qiuming Wang (Thay: Taoyu Piao)
46
Xin Xu (Thay: Jin Feng)
46
Jianan Wang (Thay: Yuefeng Bai)
68
Zhenghao Wang (Thay: Yan Shi)
68
Yuanjie Su
73
Qiuming Wang
74
Cherif Ndiaye (Thay: Matias Vargas)
76
Huachen Zhang (Thay: Huikang Cai)
80
Shuai Li (Thay: Tyias Browning)
80
Jiarun Gao (Thay: Farley Rosa)
84

Thống kê trận đấu Tianjin Jinmen vs Shanghai Port

số liệu thống kê
Tianjin Jinmen
Tianjin Jinmen
Shanghai Port
Shanghai Port
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 22
1 Việt vị 2
4 Chuyền dài 25
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 1
9 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Tianjin Jinmen vs Shanghai Port

Tianjin Jinmen (4-5-1): Jiamin Xu (26), Bai Yuefeng (19), Yang Wei (4), David Andujar (2), Su Yuanjie (32), Shi Yan (40), Zhao Yingjie (8), Tian Yinong (31), Farley Vieira Rosa (18), Piao Taoyu (24), Xie Weijun (11)

Shanghai Port (4-2-3-1): Junling Yan (1), Yiwei Wang (43), Tyias Browning (3), Zhen Wei (13), Shenchao Wang (4), Huikang Cai (6), Matias Vargas (24), Feng Jing (27), Paulinho (9), Wenjun Lu (11), Wu Lei (7)

Tianjin Jinmen
Tianjin Jinmen
4-5-1
26
Jiamin Xu
19
Bai Yuefeng
4
Yang Wei
2
David Andujar
32
Su Yuanjie
40
Shi Yan
8
Zhao Yingjie
31
Tian Yinong
18
Farley Vieira Rosa
24
Piao Taoyu
11
Xie Weijun
7
Wu Lei
11
Wenjun Lu
9
Paulinho
27
Feng Jing
24
Matias Vargas
6
Huikang Cai
4
Shenchao Wang
13
Zhen Wei
3
Tyias Browning
43
Yiwei Wang
1
Junling Yan
Shanghai Port
Shanghai Port
4-2-3-1
Thay người
46’
Weijun Xie
Robert Beric
46’
Jin Feng
Xu Xin
46’
Taoyu Piao
Wang Qiuming
46’
Yiwei Wang
Zhurun Liu
68’
Yuefeng Bai
Wang Jianan
76’
Matias Vargas
Cherif Ndiaye
68’
Yan Shi
Wang Zhenghao
80’
Huikang Cai
Zhang Huachen
84’
Farley Rosa
Gao Jiarun
80’
Tyias Browning
Shuai Li
Cầu thủ dự bị
Fang Jingqi
Chen Wei
Gao Jiarun
Anjie Xi
Zhou Tong
Xu Xin
Robert Beric
Shiyuan Yang
Eder Luiz Lima de Souza
Hai Yu
Zheng Zhou
Chunxin Chen
Wang Jianan
Zhang Huachen
Xingliang Zhang
Cherif Ndiaye
Wang Zhenghao
Shuai Li
Zhang Wei
Zhurun Liu
Wang Qiuming
Issa Kallon
Song Yue
Abraham Halik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
15/08 - 2021
27/08 - 2022
26/11 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
25/07 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Tianjin Jinmen

Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow