- Yinong Tian
40 - Fran Merida (Thay: Tong Zhou)
57 - Yan Shi (Thay: Yinong Tian)
71 - Weijun Xie (Thay: Farley Rosa)
71 - Yingjie Zhao (Thay: Dun Ba)
71 - Yuefeng Bai (Thay: Wei Zhang)
85
- Moises Lima
21 - Xiang Ji (Thay: Chen Pu)
46 - Tong Wang
55 - Cryzan (Kiến tạo: Binbin Liu)
56 - Lisheng Liao
89
Thống kê trận đấu Tianjin Jinmen vs Shandong Taishan
số liệu thống kê
Tianjin Jinmen
Shandong Taishan
39 Kiếm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 13
2 Việt vị 2
11 Chuyền dài 16
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 3
3 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Tianjin Jinmen vs Shandong Taishan
Tianjin Jinmen (5-4-1): Jiamin Xu (26), Wei Zhang (27), Yang Fan (4), Yue Song (33), Jianan Wang (20), Tong Zhou (7), Dun Ba (29), Yinong Tian (31), Qiuming Wang (30), Farley Vieira Rosa (18), Robert Beric (9)
Shandong Taishan (4-4-2): Dalei Wang (14), Wang Tong (6), Ke Shi (27), Zheng Zheng (5), Yang Liu (11), Binbin Liu (21), Moises Lima (10), Lisheng Liao (8), Chen Pu (29), Cryzan (9), Tianyu Guo (7)
Tianjin Jinmen
5-4-1
26
Jiamin Xu
27
Wei Zhang
4
Yang Fan
33
Yue Song
20
Jianan Wang
7
Tong Zhou
29
Dun Ba
31
Yinong Tian
30
Qiuming Wang
18
Farley Vieira Rosa
9
Robert Beric
7
Tianyu Guo
9
Cryzan
29
Chen Pu
8
Lisheng Liao
10
Moises Lima
21
Binbin Liu
11
Yang Liu
5
Zheng Zheng
27
Ke Shi
6
Wang Tong
14
Dalei Wang
Shandong Taishan
4-4-2
Thay người | |||
57’ | Tong Zhou Fran Merida | 46’ | Chen Pu Xiang Ji |
71’ | Farley Rosa Weijun Xie | ||
71’ | Yinong Tian Yan Shi | ||
71’ | Dun Ba Yingjie Zhao | ||
85’ | Wei Zhang Yuefeng Bai |
Cầu thủ dự bị | |||
Jingqi Fang | Guanxi Li | ||
Taoyu Piao | Lin Dai | ||
Xuelong Sun | Rongze Han | ||
Tianyi Qiu | Long Song | ||
Zhenghao Wang | Hailong Li | ||
Fran Merida | Chi Zhang | ||
Weijun Xie | Jianfei Zhao | ||
Yan Shi | Liuyu Duan | ||
Yuefeng Bai | Xiang Ji | ||
Jiarun Gao | Tianyu Qi | ||
Yuanjie Su | |||
Yingjie Zhao |
Nhận định Tianjin Jinmen vs Shandong Taishan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shandong Taishan
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H H T T T |
5 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
6 | | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
7 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T H T B | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T | |
9 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T | |
10 | | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | B H H T B |
11 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
12 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B | |
14 | | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại